Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso truc tuyen - DQN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C04; D01 | --- | |
2 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C04; D01 | --- | |
3 | 52760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | --- | |
4 | 52620109 | Nông bongdaso truc tuyen | A02; B00; D08 | --- | |
5 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | --- | |
6 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
7 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D07 | --- | |
8 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | --- | |
9 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | --- | |
10 | 52460101 | Toán bongdaso truc tuyen | A00; A01; B00; D07 | --- | |
11 | 52440217 | Địa lý tự nhiên | B00; C04; D01; D10 | --- | |
12 | 52440112 | Hóa bongdaso truc tuyen | A00; B00; D07 | --- | |
13 | 52440102 | Vật lý bongdaso truc tuyen | A00; A01 | --- | |
14 | 52420101 | Sinh bongdaso truc tuyen | A02; B00; D08 | --- | |
15 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
16 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
17 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
18 | 52310403 | Tâm lý bongdaso truc tuyen giáo dục | A00; C00; D01 | --- | |
19 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00; C00; C19; D01 | --- | |
20 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | --- | |
21 | 52220330 | Văn bongdaso truc tuyen | C00; C19; D14; D15 | --- | |
22 | 52220310 | Lịch sử | C00; C19; D14 | --- | |
23 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | --- | |
24 | 52220113 | Việt Nam bongdaso truc tuyen | C00; C19; D01; D15 | --- | |
25 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
26 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | --- | |
27 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | --- | |
28 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | --- | |
29 | 52140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | B00; D08 | --- | |
30 | 52140212 | Sư phạm Hóa bongdaso truc tuyen | A00; D07 | --- | |
31 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | --- | |
32 | 52140210 | Sư phạm Tin bongdaso truc tuyen | A00; A01; D01 | --- | |
33 | 52140209 | Sư phạm Toán bongdaso truc tuyen | A00; A01 | --- | |
34 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | --- | |
35 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01 | --- | |
36 | 52140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso truc tuyen | A00; C00 | --- | |
37 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
38 | 52140114 | Quản lý giáo dục | A00; C00; D01 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DQN-Trường đại bongdaso truc tuyen
Địa chỉ:170 An Dương Vương, TP.Quy Nhơn
Website chính: https://qnu.edu.vn/
Liên lạc: [email protected] - [email protected] -
[email protected]
(84-256) 3846156; Fax: (84-256) 3846089
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DQN-Trường đại bongdaso truc tuyen