Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso com vn - DPQ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư bongdaso com vn Tiếng Anh. | D01; D72; D96 | 10.5 | |
2 | 51140222 | Sư bongdaso com vn Mỹ thuật. | H00 | --- | |
3 | 51140221 | Sư bongdaso com vn Âm nhạc. | N00 | 25.25 | |
4 | 51140219 | Sư bongdaso com vn Địa lý. | C00; D78 | 9.75 | |
5 | 51140218 | Sư bongdaso com vn Lịch sử. | C00; D78 | 9.75 | |
6 | 51140217 | Sư bongdaso com vn Ngữ văn. | C00; D78 | 11 | |
7 | 51140213 | Sư bongdaso com vn Sinh học. | B00; D90 | 12.75 | |
8 | 51140212 | Sư bongdaso com vn Hóa học. | A00; B00; D90 | 9.5 | |
9 | 51140211 | Sư bongdaso com vn Vật lý. | A00; A01; D90 | 10.25 | |
10 | 51140210 | Sư bongdaso com vn Tin học. | A00; A01; D01; D72 | 10 | |
11 | 51140209 | Sư bongdaso com vn Toán học. | A00; A01; D90 | 13.5 | |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | 23 | |
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D78 | 14.5 | |
14 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 19.75 | |
15 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15 | |
16 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15 | |
17 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
18 | 52140231 | Sư bongdaso com vn Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
19 | 52140217 | Sư bongdaso com vn Ngữ văn | C00; D78 | 15 | |
20 | 52140211 | Sư bongdaso com vn Vật lý | A00; A01; D90 | 15 | |
21 | 52140210 | Sư bongdaso com vn Tin học | A00; A01; D01; D72 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DPQ-Trường đại bongdaso com vn
Địa chỉ:509 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi
Website chính: https://pdu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 055.3713123
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DPQ-Trường đại bongdaso com vn