Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso com vn - TSN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52840106 | Khoa bongdaso com vn hàng hải | A00; A01; C01; D07 | --- | |
2 | 52620399 | Quản lý thuỷ sản | A00; A01; C01; D07 | --- | |
3 | 52620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
4 | 52620304 | Kỹ thuật khai thác thủy sản | A00; A01; C01; D07 | --- | |
5 | 52620302 | Bệnh bongdaso com vn thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
6 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
7 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | --- | |
8 | 52540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; B00; D07 | --- | |
9 | 52540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | --- | |
10 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | --- | |
11 | 52520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01; C01; D07 | --- | |
12 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | --- | |
13 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa bongdaso com vn | A00; B00; C02; D07 | --- | |
14 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | --- | |
15 | 52510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; C01; D07 | --- | |
16 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | --- | |
17 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D07 | --- | |
18 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; D07 | --- | |
19 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D07 | --- | |
20 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D90 | --- | |
21 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | --- | |
22 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso com vn | A00; A02; B00; D08 | --- | |
23 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | --- | |
24 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | --- | |
25 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | --- | |
26 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D96 | --- | |
27 | 52340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | --- | |
28 | 52340103P | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D03; D64; D70; D97 | --- | |
29 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D97 | --- | |
30 | 52340101P | Quản trị kinh doanh(chương trình song ngữ Pháp-Việt) | D03; D64; D70; D97 | --- | |
31 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D97 | --- | |
32 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com vn
Địa chỉ:02 Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa
Website chính: https://www.ntu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 058.3831148
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso
TSB TSN TSS - Trường đại bongdaso com vn