Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso mobile Ngữ – Đại Học Huế - DHF

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52220212 Quốc tế bongdaso mobile D01; D14; D15 20
2 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D14; D15 24.25
3 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D15; D43 23.75
4 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D15; D45 21.5
5 52220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D15; D44 20.5
6 52220202 Ngôn ngữ Nga D01; D01; D15; D42 20
7 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15 20.5
8 52220113 Việt Nam bongdaso mobile D01; D14; D15 18
9 52140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D15; D45 21.25
10 52140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D15; D44 20
11 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15 23.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DHF-Trường đại bongdaso mobile Ngữ (ĐH Huế)

Địa chỉ:57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu, Quận Thuận Hoá, TP Huế

Website chính: https://huflis.edu.vn/vi/

Liên lạc:ĐT: (054) 3830 678

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

DHF-Trường đại bongdaso dữ liệu
DHF-Trường đại bongdaso mobile Ngữ (ĐH Huế)