bongdaso ìnoĐiểm chuẩn 2016 Đại Học Mở TPHCM - MBS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52760101 | Công tác xã hội | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 15 | |
2 | 52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
3 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
4 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
5 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D01; D07 | 16 | |
6 | 52380107C | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D14 | --- | |
7 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; | 20.5 | |
8 | 52380101 | Luật | A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; | 19 | |
9 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | --- | |
11 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
12 | 52340301C | Kế toán (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
13 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 52340201C | Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | --- | |
17 | 52340101C | Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) | A01; D01; D07; D96 | --- | |
18 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | |
19 | 52310301 | Xã hội học | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16 | |
20 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 52220214 | Đông Nam Á học | A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 16 | |
22 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 22 | |
23 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 20 | |
24 | 52220201C | Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) | A01; D01; D14; D78 | --- | |
25 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D78 | 24 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
MBS - Trường đại học mở kết quả dữ liệu
Địa chỉ:35 – 37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, bongdaso ìnoHCM
97 Võ Văn Tần, P. Võ Thị Sáu, Q. 3, bongdaso ìno. HỒ CHÍ MINH
35-37 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Q. 1 , bongdaso ìno. HỒ CHÍ MINH
Khu dân cư Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, bongdaso ìno. HỒ CHÍ MINH
02 Mai Thị Lựu, P. Đa Kao, Q. 1, bongdaso ìno. HỒ CHÍ MINH
68 Lê Thị Trung, P. Phú Lợi, bongdaso ìnoThủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
259 Quốc lộ 51, Khu phố 1, P. Long Bình Tân, bongdaso ìnoBiên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Số 04 đường Tân Định, P. Ninh Hiệp, Thị Xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa
Website chính: https://ou.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 39.307.696
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
MBS - Trường đại học mở kết quả
MBS - Trường đại học mở bongdaso ìnoHCM