Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso truc tuyen Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) - LNS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
3 | 52640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 52620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 52620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 52620110 | Khoa bongdaso truc tuyen cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
10 | 52540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
11 | 52440301 | Khoa bongdaso truc tuyen môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
12 | 52420201 | Công nghệ sinh bongdaso truc tuyen | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
13 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
14 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 52210405 | Thiết kế nội thất | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.