Điểm chuẩn 2016 Đại Học bongdaso mobile Tế – Đại Học Huế - DHK
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | A00; A01; A16; D03 | 16 | |
2 | L340101 | Quản trị bongdaso mobile doanh (Liên kết) | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
3 | 52903124 | bongdaso mobile tế nông nghiệp - Tài chính | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
4 | 52620115 | bongdaso mobile tế nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
5 | 52620114 | bongdaso mobile doanh nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
6 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
7 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A16; D01 | 19 | |
8 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
9 | 52340301LT | Kế toán (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
10 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
11 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D03 | 19 | |
12 | 52340121 | bongdaso mobile doanh thương mại | A00; A01; A16; D01 | 19 | |
13 | 52340115 | Marketing | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
14 | 52340101LT | Quản trị bongdaso mobile doanh (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20.5 | |
15 | 52340101 | Quản trị bongdaso mobile doanh | A00; A01; A16; D01 | 20.5 | |
16 | 52310101 | bongdaso mobile tế | A00; A01; A16; D01 | 19 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DHK-Trường đại học bongdaso mobile Tế ( ĐH Huế)
Địa chỉ:99 Hồ Đắc Di, TP Huế
100 Phùng Hưng, TP Huế
Website chính: https://hce.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (054) 3529 139
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DHK-Trường đại bongdaso v Tế (
DHK-Trường đại học bongdaso mobile Tế ( ĐH Huế)