Điểm chuẩn 2016 Đại bxh bongdaso Tế – Đại Học Đà Nẵng - DDQ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52460201 | Thống kê | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
2 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 21.25 | |
3 | 52380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
4 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | |
5 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
6 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
7 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | |
8 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 18.25 | |
9 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
10 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
11 | 52340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | |
12 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
13 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
14 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
15 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
16 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 20.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DDQ-Trường đại bxh bongdaso Tế (ĐH Đà Nẵng)
Địa chỉ:71 Ngũ Hành Sơn, TP.Đà Nẵng
Website chính: https://due.udn.vn/
Liên lạc:ĐT: (0511)3822041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
DDQ-Trường đại bongdaso v Đà Nẵng)
DDQ-Trường đại bxh bongdaso Tế (ĐH Đà Nẵng)