Điểm chuẩn 2016 Đại bxh bongdaso - KTD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 52580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
6 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 18 | |
7 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
13 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
14 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H00; V00; V01; V02 | 17 | |
15 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H00; V00; V01; V02 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
KTD - Trường đại bongdaso truc t
Địa chỉ:566 Núi Thành, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP.Đà Nẵng
Website chính: https://dau.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0511)-2210030/ 2210031/ 2210032/ 2247176/ 2212256
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
KTD - Trường đại bongdaso truc
KTD - Trường đại bxh bongdaso(*)