Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso tructuyen Khoa bongdaso tructuyen Xã Hội và Nhân Văn – Đại bongdaso tructuyen Quốc Gia TPHCM - QSX
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 19.5 | |
2 | 52760101 | Công tác xã hội | C00 | 21.5 | |
3 | 52580112 | Đô thị bongdaso tructuyen | A00; A01; D01; D14 | --- | |
4 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 22.25 | |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.25 | |
6 | 52320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | D01; D14 | 17 | |
7 | 52320303 | Lưu trữ bongdaso tructuyen | C00 | 18 | |
8 | 52320201 | Thông tin bongdaso tructuyen | C00 | 20.75 | |
9 | 52320201 | Thông tin bongdaso tructuyen | A01; D01; D14 | 19 | |
10 | 52320101 | Báo chí | D01; D14 | 22.25 | |
11 | 52320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
12 | 52310501 | Địa lý bongdaso tructuyen | D15 | 19.44 | |
13 | 52310501 | Địa lý bongdaso tructuyen | C00 | 21.88 | |
14 | 52310501 | Địa lý bongdaso tructuyen | A01; D01 | 19.5 | |
15 | 52310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | C00 | 23.5 | |
16 | 52310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | B00; D01; D14 | 21.5 | |
17 | 52310302 | Nhân bongdaso tructuyen | D01; D14 | 17.75 | |
18 | 52310302 | Nhân bongdaso tructuyen | C00 | 18.75 | |
19 | 52310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | A00; D01; D14 | 19.5 | |
20 | 52310301 | Xã hội bongdaso tructuyen | C00 | 22.5 | |
21 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 22.25 | |
22 | 52220340 | Văn hóa bongdaso tructuyen | D01; D14 | 20 | |
23 | 52220340 | Văn hóa bongdaso tructuyen | C00 | 22 | |
24 | 52220330 | Văn bongdaso tructuyen | D14 | 20.81 | |
25 | 52220330 | Văn bongdaso tructuyen | D01 | 20.62 | |
26 | 52220330 | Văn bongdaso tructuyen | C00 | 22.25 | |
27 | 52220320 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D14 | 20.7 | |
28 | 52220320 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | D01 | 20.58 | |
29 | 52220320 | Ngôn ngữ bongdaso tructuyen | C00 | 22.25 | |
30 | 52220310 | Lịch sử | D14 | 17.75 | |
31 | 52220310 | Lịch sử | D01 | 16.5 | |
32 | 52220310 | Lịch sử | C00 | 17.5 | |
33 | 52220301 | Triết bongdaso tructuyen | D01; D14 | 17 | |
34 | 52220301 | Triết bongdaso tructuyen | C00 | 20 | |
35 | 52220301 | Triết bongdaso tructuyen | A01 | 16.5 | |
36 | 52220217 | Hàn Quốc bongdaso tructuyen | D01; D14 | 21 | |
37 | 52220216 | Nhật Bản bongdaso tructuyen | D06 | 20.18 | |
38 | 52220216 | Nhật Bản bongdaso tructuyen | D01; D14 | 22.25 | |
39 | 52220213 | Đông phương bongdaso tructuyen | D01; D04; D14 | 20.75 | |
40 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 17.42 | |
41 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | --- | |
42 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 17.18 | |
43 | 52220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 19.61 | |
44 | 52220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22.28 | |
45 | 52220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 18.51 | |
46 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 19.25 | |
47 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 19 | |
48 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 21.29 | |
49 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 16.5 | |
50 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.41 | |
51 | 52140101 | Giáo dục bongdaso tructuyen | B00; C01 | --- | |
52 | 52140101 | Giáo dục bongdaso tructuyen | D01 | 17.5 | |
53 | 52140101 | Giáo dục bongdaso tructuyen | C00 | 19.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSX-Trường đại bongdaso tructuyen Khoa bongdaso tructuyen Xã Hội và Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Khu Đô thị Đại bongdaso tructuyen Quốc gia TP.HCM, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Website chính: https://hcmussh.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (08) 38221909 – Số nội bộ: 112
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP