Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso v Khoa bongdaso v Xã Hội và Nhân Văn – Đại bongdaso v Quốc Gia Hà Nội - QHX

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52760101 Công tác xã hội A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
2 52360708 Quan hệ công chúng. A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
3 52340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
4 52340401 Khoa bongdaso v quản lý A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
5 52340107 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
6 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
7 52320303 Lưu trữ bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
8 52320202 Khoa bongdaso v thư viện A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
9 52320201 Thông tin bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
10 52320101 Báo chí A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
11 52310401 Tâm lý bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
12 52310302 Nhân bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
13 52310301 Xã hội bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
14 52310201 Chính trị bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
15 52220330 Văn bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
16 52220320 Ngôn ngữ bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75
17 52220310 Lịch sử A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
18 52220309 Tôn giáo bongdaso v ((Ngành đào tạo thí điểm)) A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
19 52220301 Triết bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
20 52220213 Đông phương bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
21 52220212 Quốc tế bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80
22 52220113 Việt Nam bongdaso v A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70
23 52220104 Hán Nôm A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thành viên ĐHQG Hà Nội
logo của trường QHX - Trường đại bongdaso v khoa bongdaso v xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)

QHX - Trường đại bongdaso v khoa bongdaso v xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)

Địa chỉ:336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội

Website chính: https://ussh.vnu.edu.vn/

Liên lạc:ĐT: (04) 38585237; 35575892

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

QHX - Trường đại bongdaso com
QHX - Trường đại bongdaso v khoa bongdaso v xã hội và nhân văn (ĐHQG Hà Nội)