Điểm chuẩn 2016 Đại kết quả dữ liệu bongdaso Hùng Vương - THV
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | 0 | --- | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu kết quả dữ liệu bongdaso. | A00; C00; C19; D01 | 10 | |
3 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | 20 | |
4 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15 | 15 | |
6 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D01; D14;D15 | 15 | |
7 | 52220113 | Việt Nam kết quả dữ liệu bongdaso | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
8 | 52760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
9 | 52220341 | Đại kết quả dữ liệu bongdaso Hướng dẫn viên du lịch | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
10 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 52640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
15 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00, D07; D08 | 15 | |
16 | 52620110 | Khoa kết quả dữ liệu bongdaso cây trồng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
17 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00. C20; D01; D15 | 15 | |
18 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
19 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
20 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
21 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 0 | 24 | |
22 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | 0 | 24 | |
23 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | 24 | |
24 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | 26 | |
25 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 15 | |
26 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | C00;C04; C20; D15 | 15 | |
27 | 52140213 | Sư phạm Sinh kết quả dữ liệu bongdaso | A02; B00; B03; D08 | 15 | |
28 | 52140212 | Sư phạm Hóa kết quả dữ liệu bongdaso | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
29 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
30 | 52140202 | Giáo dục Tiểu kết quả dữ liệu bongdaso | A00;C00; C19; D01 | 16 | |
31 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 20 | |
32 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
33 | 52140209 | Sư phạm Toán kết quả dữ liệu bongdaso | A00; A01; B00; D07 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
THV - Đại kết quả dữ liệu bongdaso HÙNG VƯƠNG (Tỉnh Phú Thọ)
Địa chỉ:P. Nông Trang, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Website chính: https://www.hvu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (0210) 3993.369; Fax: 0210.3993468
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
THV - Đại bongdaso nét (Tỉnh Phú
THV - Đại kết quả dữ liệu bongdaso HÙNG VƯƠNG (Tỉnh Phú Thọ)