Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso com vn - HDT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01 | --- | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso com vn. | A00; D01; M00 | --- | |
3 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | --- | |
4 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; C00; C04; C09 | 15 | |
5 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
6 | 52620201 | Lâm nghiệp | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
7 | 52620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
8 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
9 | 52620109 | Nông bongdaso com vn | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
10 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
11 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
12 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
13 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
14 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
15 | 52380101 | Luật | A00; C00; C14; D01 | 16 | |
16 | 52340301 | Kế toán | A00; C01; C02; D01 | 17 | |
17 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
18 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
19 | 52310401 | Tâm lý bongdaso com vn | A00; C00; C14; D01 | 15 | |
20 | 52310301 | Xã hội bongdaso com vn | C00; C14; C19; D01 | 15 | |
21 | 52310101 | Kinh tế | A00; C01; C02; D01 | 15 | |
22 | 52220113 | Việt Nam bongdaso com vn | C00; C14; C19; D01 | 15 | |
23 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D90; D96 | 17 | |
24 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; C04; C20 | 15 | |
25 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C10; C12; D01 | 15 | |
26 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; C04; D01 | 17 | |
27 | 52140213 | Sư phạm Sinh bongdaso com vn | B00; B03; D08 | 15 | |
28 | 52140212 | Sư phạm Hóa bongdaso com vn | A00; B00; D07 | 15 | |
29 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
30 | 52140209 | Sư phạm Toán bongdaso com vn | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
31 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15 | |
32 | 52140202 | Giáo dục Tiểu bongdaso com vn | A00; C00; D01; M00 | 15 | |
33 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:565 Quang Trung - P. Đông Vệ - TP.Thanh Hóa
Website chính: https://hdu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (037) 3910.222; 3910.619; Fax: (037) 3910.475;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
HDT - Đại kết quả dữ liệu bongdaso
HDT - Đại bongdaso com vn