Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso tructuyen Hoa Sen - DTH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 5285 | Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
2 | 5248 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 4 ngành: Truyền thông và mạng máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lý) | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
3 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
4 | 52340409 | Quản trị công nghệ truyền thông* | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
5 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
6 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
7 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
8 | 52340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
9 | 52340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
10 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
11 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
12 | 5234 | Nhóm ngành Quản trị - Quản lý (Gồm 4 ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nhân lực; Hệ thống thông tin quản lý; Quản trị văn phòng) | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
13 | 52310401 | Tâm lý bongdaso tructuyen | A01; D01; D08; D09 | --- | |
14 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 20 | |
15 | 52210405 | Thiết kế nội thất | 0 | 15 | |
16 | 52210404 | Thiết kế thời trang | 0 | 15 | |
17 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.