Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso v - DDL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52510601 | Quản lý công bongdaso v (Gồm các chuyên ngành: Quản lý năng lượng, Quản lý năng lượng chất lượng cao, Quản lý môi trường công bongdaso v và đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 52510303 | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công bongdaso v | A00, A01, D07 | 20.25 | |
3 | 52510303 | Công nghệ tự động chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15.75 | |
4 | 52510303 | Công nghệ tự động | A00, A01, D07 | 18.25 | |
5 | 52510302 | Thiết bị điện tử y tế | A00, A01, D07 | 15.75 | |
6 | 52510302 | Kỹ thuật điện tử | A00, A01, D07 | 19.25 | |
7 | 52510302 | Điện tử viễn thông chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 | |
8 | 52510302 | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07 | 17.5 | |
9 | 52510301 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00, A01, D07 | 17 | |
10 | 52510301 | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 15 | |
11 | 52510301 | Điện lạnh | A00, A01, D07 | 19.25 | |
12 | 52510301 | Nhiệt điện | A00, A01, D07 | 15.75 | |
13 | 52510301 | Điện công bongdaso v và dân dụng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 18 | |
14 | 52510301 | Điện công bongdaso v và dân dụng | A00, A01, D07 | 19.5 | |
15 | 52510301 | Hệ thống điện Chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 | |
16 | 52510301 | Hệ thống điện | A00, A01, D07 | 17.75 | |
17 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 19.5 | |
18 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 18 | |
19 | 52510102 | Quản lý dự án và công trình điện | A00, A01, D07 | 15 | |
20 | 52510102 | Xây dựng dân dựng và công bongdaso v | A00, A01, D07 | 15 | |
21 | 52510102 | Xây dựng công trình điện | A00, A01, D07 | 15.75 | |
22 | 52480201 | Quản trị an ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | |
23 | 52480201 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17.75 | |
24 | 52480201 | Công nghệ phân mềm | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
25 | 52340301 | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | |
26 | 52340301 | Kế toán doanh bongdaso v chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
27 | 52340301 | Kế toán doanh bongdaso v | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
28 | 52340201 | Tài chính ngân hàng chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
29 | 52340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
30 | 52340101 | Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | |
31 | 52340101 | Quản trị doanh bongdaso v chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
32 | 52340101 | Quản trị doanh bongdaso v | A00, A01, D01, D07 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng bongdaso v Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ:235 Hoàng Quốc Việt, Hà Nội
Tân Minh, Sóc Sơn, Hà Nội
Website chính: https://epu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: 04 8362672, 04 22452662
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP