Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso ìno - DPX
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
2 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | --- | |
3 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | --- | |
4 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | --- | |
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | --- | |
6 | 52220330 | Văn bongdaso ìno | C00; D01; D11; D15 | --- | |
7 | 52220310 | Lịch sử | C00; D01; D14; D15 | --- | |
8 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D15 | --- | |
9 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | --- | |
10 | 52220113 | Việt Nam bongdaso ìno | B00; C00; D01; D15 | --- | |
11 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DPX - Trường đại bongdaso mobile (*)
Địa chỉ:176 Trần Phú, Phước Vĩnh, TP.Huế
28 Nguyễn Tri Phương, phường Phú Nhuận
Đường Đặng Huy Trứ, phường An Tây, TP.Huế
Website chính: https://phuxuan.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (054) 382.9770 – 384.5885
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
DPX - Trường đại bongdaso mobile
DPX - Trường đại bongdaso ìno (*)