Điểm chuẩn 2016 Đại bongdaso com Bách Khoa – Đại bongdaso com Quốc Gia TPHCM - QSB
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 19 | |
2 | 242 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 20.5 | |
3 | 241 | Kỹ thuật Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
4 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01; B00; D07 | 19.75 | |
5 | 223 | Quản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01; D01; D07 | 19.75 | |
6 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 19 | |
7 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; B00; D07 | 21 | |
8 | 216 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 19 | |
9 | 215 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 20.5 | |
10 | 214 | Kỹ thuật Hoá bongdaso com(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; B00; D07 | 22.75 | |
11 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 22.25 | |
12 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 20.25 | |
13 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 21.5 | |
14 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 21.5 | |
15 | 206 | Khoa bongdaso com Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 23.25 | |
16 | 138 | Cơ Kỹ thuật; | A00; A01 | 23 | |
17 | 137 | Vật lý Kỹ thuật; | A00; A01 | 23 | |
18 | 131 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng; | A00; A01 | 22 | |
19 | 130 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ; | A00; A01 | 20.5 | |
20 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu; | A00; A01; D07 | 22 | |
21 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng | A00; A01 | 23 | |
22 | 126 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 24 | |
23 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
24 | 123 | Quản lý Công nghiệp; | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
25 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 20 | |
26 | 117 | Kiến trúc; | V00; V01 | 28.75 | |
27 | 115 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 22.75 | |
28 | 114 | Kỹ thuật Hóa bongdaso com; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh bongdaso com | A00; B00; D07 | 24 | |
29 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may | A00; A01 | 22.5 | |
30 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 23.75 | |
31 | 108 | Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24.25 | |
32 | 106 | Khoa bongdaso com Máy tính; Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 25.5 | |
33 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 19 | |
34 | 242 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 20.5 | |
35 | 241 | Kỹ thuật Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
36 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01; B00; D07 | 19.75 | |
37 | 223 | Quản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01; D01; D07 | 19.75 | |
38 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 19 | |
39 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; B00; D07 | 21 | |
40 | 216 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 19 | |
41 | 215 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 20.5 | |
42 | 214 | Kỹ thuật Hoá bongdaso com(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; B00; D07 | 22.75 | |
43 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 22.25 | |
44 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 20.25 | |
45 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 21.5 | |
46 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 21.5 | |
47 | 206 | Khoa bongdaso com Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, bongdaso com phí tương ứng) | A00; A01 | 23.25 | |
48 | 138 | Cơ Kỹ thuật; | A00; A01 | 23 | |
49 | 137 | Vật lý Kỹ thuật; | A00; A01 | 23 | |
50 | 131 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng; | A00; A01 | 22 | |
51 | 130 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ; | A00; A01 | 20.5 | |
52 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu; | A00; A01; D07 | 22 | |
53 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng | A00; A01 | 23 | |
54 | 126 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 24 | |
55 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
56 | 123 | Quản lý Công nghiệp; | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
57 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | A00; A01 | 20 | |
58 | 117 | Kiến trúc; | V00; V01 | 28.75 | |
59 | 115 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 22.75 | |
60 | 114 | Kỹ thuật Hóa bongdaso com; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh bongdaso com | A00; B00; D07 | 24 | |
61 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may | A00; A01 | 22.5 | |
62 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01 | 23.75 | |
63 | 108 | Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24.25 | |
64 | 106 | Khoa bongdaso com Máy tính; Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 25.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSB - Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ:268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Tp.HCM.
Website chính: https://hcmut.edu.vn/
Liên lạc:(08) 38654087
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QSB - Trường đại bongdaso v (ĐHQG
QSB - Trường đại bongdaso com Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)