Điểm chuẩn 2016 Đại trang bongdaso An Giang - TAG
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01 | 15 | |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | --- | |
3 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | 15.25 | |
4 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | 10.75 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu trang bongdaso. | A00; A01; C00; D01 | 12 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 12 | |
7 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15 | |
8 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
9 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00 | 15 | |
10 | 52620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15 | |
11 | 52620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00 | 16 | |
12 | 52620110 | Khoa trang bongdaso cây trồng | A00; A01; B00 | 15 | |
13 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
14 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00 | 15 | |
15 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
16 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
17 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01 | 15 | |
18 | 52420201 | Công nghệ sinh trang bongdaso | A00; A01; B00 | 16 | |
19 | 52380101 | Luật | C00; D01 | 17 | |
20 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
21 | 52340203 | Tài chính Doanh nghiệp | A00; A01; D01 | 15 | |
22 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
23 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
24 | 52310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | 15 | |
25 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18 | |
26 | 52220113 | Việt Nam trang bongdaso | A01; C00; D01 | 16 | |
27 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 22 | |
28 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 15.25 | |
29 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 15.5 | |
30 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 17 | |
31 | 52140213 | Sư phạm Sinh trang bongdaso | B00 | 15 | |
32 | 52140212 | Sư phạm Hóa trang bongdaso | A00; B00 | 15 | |
33 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 15 | |
34 | 52140209 | Sư phạm Toán trang bongdaso | A00; A01 | 15.5 | |
35 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01 | 16 | |
36 | 52140202 | Giáo dục Tiểu trang bongdaso | A00; A01; C00; D01 | 16.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
QSA (TAG)-Trường đại bongdaso dữ liệu An Giang
Địa chỉ:số 18, đường Ung Văn Khiêm, phường Mỹ Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Website chính: https://www.agu.edu.vn/
Liên lạc:ĐT: (076) 3 846074, (076) 3 847567
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
QSA (TAG)-Trường đại bongdaso
QSA (TAG)-Trường đại trang bongdaso An Giang