Ngành bongdaso ìno hoá học
- Mục tiêu chung
Trên cơ sởtầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu chungvàtriết lý giáo dụccủa Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân bongdaso ìno – Đại học Quốc gia TP.HCM, chương trình đào tạo cử nhân bongdaso ìno hóa học được thiết kế nhằm đào tạo nguồn nhân lực trình độ cao trong lĩnh vực rộng về khoa học xã hội và nhân bongdaso ìno, và lĩnh vực chuyên sâu về bongdaso ìno hóa, bongdaso ìno hóa học. Nhằm cung cấp cho sinh viên kiến thức sâu rộng; phát triển cho sinh viên năng lực nghiên cứu, sáng tạo; năng lực thực hành ứng dụng, thích nghi, hội nhập; trang bị kỹ năng vững vàng và phẩm chất tốt… góp phần định hướng phát triển bongdaso ìno hóa xã hội.
- Mục tiêu cụ thể
Sinh viên tốt nghiệp có kiến thức, kỹ năng, phẩm chất và năng lực:
- Kiến thức và phương pháp
- Kiến thức nền tảng về lĩnh vực khoa học xã hội và nhân bongdaso ìno
- Kiến thức sâu về chuyên ngành bongdaso ìno hóa học
- Kiến thức rộng (liên ngành, xuyên ngành)
- Kiến thức và phương pháp
Nội dung được tham khảo từ trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân bongdaso ìno, ĐH Quốc gia Tp.HCM
Video clip liên quan Ngành bongdaso ìno hoá học
Các trường có đào tạo Ngành bongdaso ìno hoá học
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
11 | bongdaso ìno hóa học (bongdaso ìno hóa - Truyền thông) | 7229040 |
TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
---|---|---|
11 | 7229040 | bongdaso ìno hóa học |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
29 | 7229040 | bongdaso ìno hóa học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
21 | 7229040 | bongdaso ìno hoá học |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
42 |
7229040 |
bongdaso ìno hoá học |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
7229040 |
Ngành bongdaso ìno hóa học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
19 | 7229040 | bongdaso ìno hóa học |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
8 | bongdaso ìno hoá học | 87 |
bongdaso ìno hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
bongdaso ìno hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý bongdaso ìno hoá Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229042 | 100 | 20 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
bongdaso ìno hóa học - Công nghiệp bongdaso ìno hóa (thiết kế mỹ thuật, tổ chức sự kiện bongdaso ìno hóa, quản trị giải trí KTS), - bongdaso ìno hóa di sản - du lịch (quản lý di sản, khu di tích, danh thắng; thuyết minh), - Kinh tế bongdaso ìno hóa ứng dụng (ẩm thực, trang phục, nhà ở) - bongdaso ìno hóa truyền thông |
7229040 |
C00: bongdaso ìno, Sử, Địa D01: Toán, bongdaso ìno, Tiếng Anh D14: bongdaso ìno, Sử, Tiếng Anh D15: bongdaso ìno, Địa, Tiếng Anh |
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
11 | bongdaso ìno hóa học (bongdaso ìno hóa - Truyền thông) | 7229040 |
TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
---|---|---|
11 | 7229040 | bongdaso ìno hóa học |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
29 | 7229040 | bongdaso ìno hóa học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
21 | 7229040 | bongdaso ìno hoá học |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
42 |
7229040 |
bongdaso ìno hoá học |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
7229040 |
Ngành bongdaso ìno hóa học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
19 | 7229040 | bongdaso ìno hóa học |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
8 | bongdaso ìno hoá học | 87 |
bongdaso ìno hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
bongdaso ìno hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý bongdaso ìno hoá Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229042 | 100 | 20 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
bongdaso ìno hóa học - Công nghiệp bongdaso ìno hóa (thiết kế mỹ thuật, tổ chức sự kiện bongdaso ìno hóa, quản trị giải trí KTS), - bongdaso ìno hóa di sản - du lịch (quản lý di sản, khu di tích, danh thắng; thuyết minh), - Kinh tế bongdaso ìno hóa ứng dụng (ẩm thực, trang phục, nhà ở) - bongdaso ìno hóa truyền thông |
7229040 |
C00: bongdaso ìno, Sử, Địa D01: Toán, bongdaso ìno, Tiếng Anh D14: bongdaso ìno, Sử, Tiếng Anh D15: bongdaso ìno, Địa, Tiếng Anh |