
Ngành Trung Quốc bongdaso ìno
Trung Quốc bongdaso ìno là ngành nghiên cứu và sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc trên nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, thương mại, du lịch, ngoại giao. Chương trình đào tạo ngành Trung Quốc bongdaso ìno đào tạo nguồn nhân lực có chất lượng quốc tế trên cơ sở tham khảo chương trình đào tạo của Đại bongdaso ìno Ngôn ngữ và Văn hoá Bắc Kinh (Trung Quốc), Đại bongdaso ìno Ngoại ngữ Văn Tảo (Đài Loan).
Mục tiêu Đào tạo
Cử nhân Trung Quốc bongdaso ìno có kiến thức về văn hoá, xã hội Trung Quốc và có thể sử dụng thành thạo tiếng Trung (HSK 6), một trong những ngôn ngữ có số lượng người nói đông nhất trên thế giới trong giao tiếp, biên/ phiên dịch, giảng dạy và nghiên cứu;
Cơ hội nghề nghiệp - Vị trí việc làm
Cử nhân Trung Quốc bongdaso ìno có thể làm biên/ phiên dịch, nhân viên hành chính, thư ký văn phòng tại các cơ quan ngoại giao, sở ngoại vụ, các doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan, Hong Kong; làm hướng dẫn viên kiêm thông dịch viên cho các công ty Lữ hành; giảng dạy tiếng Trung Quốc;
Cử nhân Trung Quốc bongdaso ìno có thể tiếp tục nâng cao trình độ chuyên môn và nhận bongdaso ìno bổng Thạc sĩ, Tiến sĩ tại Trung Quốc, Đài Loan, Hong Kong theo các chuyên ngành khác nhau..
Video clip liên quan Ngành Trung Quốc bongdaso ìno
Các trường có đào tạo Ngành Trung Quốc bongdaso ìno
Quan hệ quốc tế | 7310206 |
|
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Đông phương bongdaso ìno gồm chuyên ngành:
|
7310606 | C00 (Văn, Sử, Địa), D01 (Toán, Văn, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh), D66 (Văn, GDCD, Anh) | 60 |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
35 | TDL | Trung Quốc bongdaso ìno | 7310612 | 80 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Toán, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Tin bongdaso ìno, Giáo dục kinh tế và Pháp luật. |
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
5 | 7310612 | Trung Quốc bongdaso ìno | 50 |
STT | Mã ngành | Tên Ngành |
1 | 7310612 | Trung Quốc bongdaso ìno |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn bongdaso ìno; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Đông phương bongdaso ìno Đông Nam Á bongdaso ìno; Nhật Bản bongdaso ìno; Hàn quốc bongdaso ìno; Trung Quốc bongdaso ìno |
7310608 | 14 | 21 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Quốc tế bongdaso ìno -Trung Quốc bongdaso ìno -Anh bongdaso ìno -Đức bongdaso ìno |
7310601 |
A01, D01, C00, C04 |
Quan hệ quốc tế | 7310206 |
|
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Đông phương bongdaso ìno gồm chuyên ngành:
|
7310606 | C00 (Văn, Sử, Địa), D01 (Toán, Văn, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh), D66 (Văn, GDCD, Anh) | 60 |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
35 | TDL | Trung Quốc bongdaso ìno | 7310612 | 80 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Toán, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Tin bongdaso ìno, Giáo dục kinh tế và Pháp luật. |
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
5 | 7310612 | Trung Quốc bongdaso ìno | 50 |
STT | Mã ngành | Tên Ngành |
1 | 7310612 | Trung Quốc bongdaso ìno |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn bongdaso ìno; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Đông phương bongdaso ìno Đông Nam Á bongdaso ìno; Nhật Bản bongdaso ìno; Hàn quốc bongdaso ìno; Trung Quốc bongdaso ìno |
7310608 | 14 | 21 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Quốc tế bongdaso ìno -Trung Quốc bongdaso ìno -Anh bongdaso ìno -Đức bongdaso ìno |
7310601 |
A01, D01, C00, C04 |