Ngành Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam
Cử nhân Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam là người có được vốn kiến thức cơ bản về khoa học xã hội – nhân bxh bongdaso (ngôn ngữ, bxh bongdaso hoá, bxh bongdaso minh, kinh tế, chính trị, xã hội của Việt Nam,…), kiến thức nghề nghiệp đủ để hoạt động, công tác hiệu quả trong các lĩnh vực: bxh bongdaso hoá, xã hội, du lịch, báo chí, bxh bongdaso thư-lưu trữ, quản trị bxh bongdaso phòng,… và các lĩnh vực khác có liên quan đến chuyên ngành được đào tạo. Người học được trang bị các kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng mềm, các phẩm chất đạo đức, có khả năng học tập suốt đời để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.
Video clip liên quan Ngành Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam
Các trường có đào tạo Ngành Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam |
80 |
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025 |
28. | 7220101 | Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam | Xét học bạ dành cho người nước ngoài | 200 |
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
1 | 7220101 | Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam- tuyển sinh người Việt Nam(bắt đầu tuyển sinh từ 2025) | 60 |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam- tuyển sinh người nước ngoài(bắt đầu tuyển sinh từ 2025) | 20 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
25 |
7220101 |
Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam |
500 |
Sử dụng phương thức khác |
30 |
|
|
|
|
Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam Ngữ bxh bongdaso học; Báo chí truyền thông; Quản lý bxh bongdaso hóa; Quản trị bxh bongdaso phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bxh bongdaso, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam Ngữ bxh bongdaso học; Báo chí truyền thông; Quản lý bxh bongdaso hóa; Quản trị bxh bongdaso phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bxh bongdaso, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Địa lí, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Việt Nam học - bxh bongdaso hiến Việt Nam, - Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam cho người nước ngoài |
7310630 |
C00: bxh bongdaso, Sử, Địa D01: Toán, bxh bongdaso, Tiếng Anh D14: bxh bongdaso, Sử, Tiếng Anh D15: bxh bongdaso, Địa, Tiếng Anh |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam |
80 |
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025 |
28. | 7220101 | Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam | Xét học bạ dành cho người nước ngoài | 200 |
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
1 | 7220101 | Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam- tuyển sinh người Việt Nam(bắt đầu tuyển sinh từ 2025) | 60 |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam- tuyển sinh người nước ngoài(bắt đầu tuyển sinh từ 2025) | 20 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
25 |
7220101 |
Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam |
500 |
Sử dụng phương thức khác |
30 |
|
|
|
|
Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam Ngữ bxh bongdaso học; Báo chí truyền thông; Quản lý bxh bongdaso hóa; Quản trị bxh bongdaso phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bxh bongdaso, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tiếng Việt và bxh bongdaso hoá Việt Nam Ngữ bxh bongdaso học; Báo chí truyền thông; Quản lý bxh bongdaso hóa; Quản trị bxh bongdaso phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bxh bongdaso, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bxh bongdaso, Địa lí, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Việt Nam học - bxh bongdaso hiến Việt Nam, - Tiếng Việt và bxh bongdaso hóa Việt Nam cho người nước ngoài |
7310630 |
C00: bxh bongdaso, Sử, Địa D01: Toán, bxh bongdaso, Tiếng Anh D14: bxh bongdaso, Sử, Tiếng Anh D15: bxh bongdaso, Địa, Tiếng Anh |