Ngành Tâm lý bongdaso mobile
Tâm lý bongdaso mobile thuộc khối khoa bongdaso mobile xã hội, chuyên nghiên cứu về hành vi của con người thông qua những biểu hiện về tâm trí cũng như mọi mặt của ý thức, vô thức và tư duy.
Tâm lý bongdaso mobile chính là ngành khoa bongdaso mobile mang tính nhân văn. Trở thành một nhà tâm lý không những để thành đạt trong công việc mà bạn còn có thể giúp đỡ những người xung quanh đang gặp phải các vấn đề tâm lý.
Tâm lý bongdaso mobile đã dần chứng minh được sự cần thiết của mình trong xã hội, đặc biệt là chuyên ngành Tâm lý bongdaso mobile xã hội và Tâm lý bongdaso mobile lâm sàng. Không chỉ làm công tác giảng dạy tại các trường có bộ môn tâm lý hoặc nghiên cứu tại các trung tâm, viện nghiên cứu, nhiều sinh viên sau khi tốt nghiệp đã trở thành các chuyên viên tư vấn tâm lý tại các công ty, trường bongdaso mobile hay các dự án chăm sóc sức khoẻ cộng đồng do nước ngoài tài trợ; trở thành cán bộ giáo dục và trợ giúp tâm lý; làm công tác trị liệu tâm lý tại khoa/bệnh viện…
Nội dung này tham khảo từ Trường Đại bongdaso mobile Văn Lang
Video clip liên quan Ngành Tâm lý bongdaso mobile
Các trường có đào tạo Ngành Tâm lý bongdaso mobile
1 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 |
3 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 |
tâm lý bongdaso mobile * | 7310401 |
TT | NGÀNH HỌC | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN NĂM 2025 |
15 | TÂM LÝ HỌC | 7310401 | A00 (Toán – Lý – Hóa)
C00 (Văn – Sử – Địa) D01 (Toán – Văn – Anh) B03 (Toán – Văn – Sinh) |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
31 | 7310401 | Tâm lí bongdaso mobile |
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Tâm lý bongdaso mobile chuyên ngành:
|
7310401 | A00 (Toán, Lý, Hóa), B00 (Toán, Hóa, Sinh), C00 (Văn, Sử, Địa), D01 (Toán, Văn, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh) | 50 |
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7310401 | Tâm lý bongdaso mobile | A01, D01, D08, C00* |
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
15 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 | 20 |
26 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 | C00 - C03 - C14 - D01 | 3 năm (6 kỳ) | 120 | 14,5 |
29 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 |
STT | Ngành bongdaso mobile | Mã ngành |
32 |
Tâm lý bongdaso mobile
- Tham vấn tâm lý
- Tâm lý bongdaso mobile kinh tế và truyền thông
|
7310401 |
Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|
Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 | Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
29 | Tâm lý họcChuyên ngành: chuyên ngànhTâm lý bongdaso mobile (định hướng Tâm lý bongdaso mobile tổ chức, Công nghiệp) và chuyên ngành Tâm lý bongdaso mobile giáo dục | 7310401 |
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile(Tâm lý bongdaso mobile trường bongdaso mobile) | 180 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
20 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile | 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
22 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian bongdaso mobile (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
32 | Tâm lý bongdaso mobile- Tham vấn tâm lý- Trị liệu tâm lý- Tổ chức nhân sự | 7310401 | 3.5 |
Mã ngành | Tên ngành |
7310401 | Tâm lý bongdaso mobile |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
33 |
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
301 |
Xét tuyển thẳng |
10 |
|
|
|
|
|
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là bongdaso mobile sinh lớp chuyên |
20 |
|
|
|
|
|
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso mobile tập THPT |
10 |
B00 |
C00 |
D01 |
|
|
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
60 |
B00 |
C00 |
D01 |
|
1 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 |
3 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 |
tâm lý bongdaso mobile * | 7310401 |
TT | NGÀNH HỌC | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN NĂM 2025 |
15 | TÂM LÝ HỌC | 7310401 | A00 (Toán – Lý – Hóa)
C00 (Văn – Sử – Địa) D01 (Toán – Văn – Anh) B03 (Toán – Văn – Sinh) |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
31 | 7310401 | Tâm lí bongdaso mobile |
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Tâm lý bongdaso mobile chuyên ngành:
|
7310401 | A00 (Toán, Lý, Hóa), B00 (Toán, Hóa, Sinh), C00 (Văn, Sử, Địa), D01 (Toán, Văn, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh) | 50 |
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7310401 | Tâm lý bongdaso mobile | A01, D01, D08, C00* |
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
15 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 | 20 |
26 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 | C00 - C03 - C14 - D01 | 3 năm (6 kỳ) | 120 | 14,5 |
29 | Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 |
STT | Ngành bongdaso mobile | Mã ngành |
32 |
Tâm lý bongdaso mobile
- Tham vấn tâm lý
- Tâm lý bongdaso mobile kinh tế và truyền thông
|
7310401 |
Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|
Tâm lý bongdaso mobile | 7310401 | Toán, Lý, Hóa (A00); Toán, Lý, Anh (A01); Toán, Văn, Anh (D01); Văn, Sử, Địa (C00). |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
29 | Tâm lý họcChuyên ngành: chuyên ngànhTâm lý bongdaso mobile (định hướng Tâm lý bongdaso mobile tổ chức, Công nghiệp) và chuyên ngành Tâm lý bongdaso mobile giáo dục | 7310401 |
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
3 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile(Tâm lý bongdaso mobile trường bongdaso mobile) | 180 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
20 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile | 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
22 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
6 | 7310401 | Tâm lý bongdaso mobile |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian bongdaso mobile (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
32 | Tâm lý bongdaso mobile- Tham vấn tâm lý- Trị liệu tâm lý- Tổ chức nhân sự | 7310401 | 3.5 |
Mã ngành | Tên ngành |
7310401 | Tâm lý bongdaso mobile |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
33 |
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
301 |
Xét tuyển thẳng |
10 |
|
|
|
|
|
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là bongdaso mobile sinh lớp chuyên |
20 |
|
|
|
|
|
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso mobile tập THPT |
10 |
B00 |
C00 |
D01 |
|
|
7310401 |
Tâm lý bongdaso mobile |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
60 |
B00 |
C00 |
D01 |
|