Ngành Sư phạm Tin bongdaso mobile
Đào tạo giáo viên dạy Tin bongdaso mobile bậc phổ thông có trình độ cử nhân Sư phạm Tin bongdaso mobile, có đạo đức và đủ sức khỏe để giảng dạy, có phẩm chất chính trị, hiểu và vận dụng các tri thức cơ bản của Tin bongdaso mobile; Lý luận và phương pháp giảng dạy Tin bongdaso mobile ở trường trung bongdaso mobile, tiểu bongdaso mobile.
Sau khi tốt nghiệp, người bongdaso mobile có đủ năng lực để giảng dạy Tin bongdaso mobile tại các trường trung bongdaso mobile, tiểu bongdaso mobile và một số cơ sở giáo dục tương đương.
Video clip liên quan
Các trường có đào tạo
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 50 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
20. | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 7140210 | 40 | Đang cập nhật |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
21 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
2 | TDL | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 7140210 | 20 | Môn Toán*2 và Thí sinh chọn thêm 02 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile, Tiếng Anh, Tin bongdaso mobile, Công nghệ. |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 70 | A00, A01, D01, D07 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Tin bongdaso mobile | 7140210 | A00, A01, D01, D90 |
Ngành bongdaso mobile |
---|
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Toán , Lý , Anh ) ( Toán , Hóa , Anh ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Toán , Văn , Tin ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Tin bongdaso mobile* | 7140210 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile |
18 | 7140250 | Sư phạm Tin bongdaso mobile và Công nghệ Tiểu bongdaso mobile |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
11 |
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
301 |
Xét tuyển thẳng |
9 |
|
|
|
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là bongdaso mobile sinh lớp chuyên |
18 |
|
|
|
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso mobile tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
27 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso mobile tập THPT |
9 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
27 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
TT |
Ngành bongdaso mobile |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
6 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
7140210 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (A01): Toán-Lý-T.Anh (D01): Văn-Toán-T.Anh (D84): Toán-GDCD-T.Anh |
41 |
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 50 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
20. | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 7140210 | 40 | Đang cập nhật |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
21 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
2 | TDL | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 7140210 | 20 | Môn Toán*2 và Thí sinh chọn thêm 02 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa bongdaso mobile, Sinh bongdaso mobile, Tiếng Anh, Tin bongdaso mobile, Công nghệ. |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile | 70 | A00, A01, D01, D07 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Tin bongdaso mobile | 7140210 | A00, A01, D01, D90 |
Ngành bongdaso mobile |
---|
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Toán , Lý , Anh ) ( Toán , Hóa , Anh ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Toán , Văn , Tin ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Tin bongdaso mobile* | 7140210 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
7 | 7140210 | Sư phạm Tin bongdaso mobile |
18 | 7140250 | Sư phạm Tin bongdaso mobile và Công nghệ Tiểu bongdaso mobile |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
11 |
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
301 |
Xét tuyển thẳng |
9 |
|
|
|
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là bongdaso mobile sinh lớp chuyên |
18 |
|
|
|
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso mobile tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
27 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso mobile tập THPT |
9 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
27 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
TT |
Ngành bongdaso mobile |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
6 |
Sư phạm Tin bongdaso mobile |
7140210 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (A01): Toán-Lý-T.Anh (D01): Văn-Toán-T.Anh (D84): Toán-GDCD-T.Anh |
41 |