Ngành Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen
Ngành Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen đào tạo giáo viên giảng dạy môn Sinh bongdaso truc tuyen cho các trường trung bongdaso truc tuyen phổ thông, có phẩm chất đạo đức tốt, có kiến thức chuyên môn và nghiệp vụ sư phạm vững vàng để đáp ứng với nhu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế.
Sinh viên sẽ được bongdaso truc tuyen khối kiến thức đại cương và chuyên sâu về sinh bongdaso truc tuyen (ở cơ thể người, động vật, thực vật và vi sinh vật) và khối kiến thức nghiệp vụ sư phạm; được thực hành tại các phòng thí nghiệm; được trãi nghiệm thực tế; được tham gia nghiên cứu khoa bongdaso truc tuyen và được kiến tập - thực tập nghiệp vụ sư phạm tại các trường trung bongdaso truc tuyen phổ thông.
Vị trí việc làm
- Giáo viên Sinh bongdaso truc tuyen ở trường Trung bongdaso truc tuyen phổ thông, trường Trung bongdaso truc tuyen cơ sở
- Cán bộ quản lý phòng thí nghiệm tại các trường Trung bongdaso truc tuyen phổ thông, trường Trung bongdaso truc tuyen cơ sở.
- Chuyên viên Sinh bongdaso truc tuyen hoặc cán bộ quản lý ở các Trường phổ thông, Phòng Giáo dục, Trung tâm giáo dục thường xuyên, Sở giáo dục và Đào tạo.
- Cán bộ nghiên cứu ở các Trung tâm nghiên cứu hoặc Viện nghiên cứu liên quan lĩnh vực Sinh bongdaso truc tuyen
Nơi làm việc
- Các trường Trung bongdaso truc tuyen phổ thông
- Các trường Trung bongdaso truc tuyen cơ sở
- Các cơ quan nhà nước: Phòng giáo dục, Trung tâm giáo dục thường xuyên, Sở Giáo dục và Đào tạo, Trung tâm nghiên cứu, Viện nghiên cứu.
Video clip liên quan
Các trường có đào tạo
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
5 | TDL | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 7140213 | 20 | Môn Toán*2 và môn Sinh bongdaso truc tuyen hoặc Hóa bongdaso truc tuyen (bắt buộc) và Thí sinh chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh, Tin bongdaso truc tuyen, Công nghệ, Địa lý, Lịch sử. |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 40 | B00, B08, A02, B03 |
TT | Mã ngành | Ngành bongdaso truc tuyen | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 25,98 | 20 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 7140213 | B00, B02, B04, D90 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | ( Toán , Hóa , Sinh ) ( Toán , Sinh , Anh ) ( Toán , Lý , Sinh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen* | 7140213 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 10 |
TT | MÃ TUYỂN SINH | TÊN NGÀNH / NHÓM NGÀNH TUYỂN SINH |
4 | QHS04 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | A02 , B00 , B03 , B08 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
14 |
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
301 |
Xét tuyển thẳng |
3 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là bongdaso truc tuyen sinh lớp chuyên |
6 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso truc tuyen tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso truc tuyen tập THPT |
3 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
TT |
Ngành bongdaso truc tuyen |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
4 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
7140213 |
(A02): Toán-Lý-Sinh (B00): Toán-Hóa-Sinh (B03): Toán-Sinh-Văn (D08): Toán-Sinh-T.Anh |
20 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen Đại bongdaso truc tuyen Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 7140213 | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh bongdaso truc tuyen | Sinh bongdaso truc tuyen | Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen | Sinh bongdaso truc tuyen | Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn | Sinh bongdaso truc tuyen | Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh | Sinh bongdaso truc tuyen |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
5 | TDL | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 7140213 | 20 | Môn Toán*2 và môn Sinh bongdaso truc tuyen hoặc Hóa bongdaso truc tuyen (bắt buộc) và Thí sinh chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh, Tin bongdaso truc tuyen, Công nghệ, Địa lý, Lịch sử. |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 40 | B00, B08, A02, B03 |
TT | Mã ngành | Ngành bongdaso truc tuyen | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 25,98 | 20 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 7140213 | B00, B02, B04, D90 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | ( Toán , Hóa , Sinh ) ( Toán , Sinh , Anh ) ( Toán , Lý , Sinh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen* | 7140213 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 10 |
TT | MÃ TUYỂN SINH | TÊN NGÀNH / NHÓM NGÀNH TUYỂN SINH |
4 | QHS04 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | A02 , B00 , B03 , B08 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
14 |
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
301 |
Xét tuyển thẳng |
3 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là bongdaso truc tuyen sinh lớp chuyên |
6 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso truc tuyen tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả bongdaso truc tuyen tập THPT |
3 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
TT |
Ngành bongdaso truc tuyen |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
4 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen |
7140213 |
(A02): Toán-Lý-Sinh (B00): Toán-Hóa-Sinh (B03): Toán-Sinh-Văn (D08): Toán-Sinh-T.Anh |
20 |
Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen Đại bongdaso truc tuyen Sư phạm Sinh bongdaso truc tuyen | 7140213 | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh bongdaso truc tuyen | Sinh bongdaso truc tuyen | Toán, Hóa bongdaso truc tuyen, Sinh bongdaso truc tuyen | Sinh bongdaso truc tuyen | Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Ngữ văn | Sinh bongdaso truc tuyen | Toán, Sinh bongdaso truc tuyen, Tiếng Anh | Sinh bongdaso truc tuyen |