Ngành Sư phạm bongdaso tructuyen sử
- Chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ Văn đào tạo sinh viên trở thành giáo viên có năng lực chuyên môn nghiệp vụ và phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, đáp ứng chuẩn nghề nghiệp giáo viên hiện hành để giảng dạy môn Ngữ văn trong các trường phổ thông; có khả năng làm công tác tư vấn, nghiên cứu, quản lý ở các trường học, cơ sở đào tạo, các cơ sở quản lý giáo dục; có khả năng tự học và tham gia các chương trình đào tạo sau đại học trong và ngoài nước.
- Sinh viên được học tập kiến thức, rèn luyện nghiệp vụ sư phạm (NVSP) và giáo dục đạo đức của người giáo viên Ngữ văn cấp THPT bao gồm: kiến thức giáo dục đại cương, kiến thức cơ sở ngành và kiến thức chuyên ngành (Văn học Việt Nam; Văn học nước ngoài; Ngôn ngữ Tiếng Việt); các nội dung về rèn luyện NVSP; Kiến tập sư phạm, Thực tập sư phạm tại các trường phổ thông; thực tế ngoài trường (Miền Trung - Tây Nguyên).
Vị trí việc làm
- Giáo viên, giảng viên tại các các trường trung học cơ sở, trung học phổ thông, các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề, các trường cao đẳng và đại học..
- Nghiên cứu viên tại các trung tâm, các viện nghiên cứu giáo dục.
- Chuyên viên và cán bộ quản lý ở các trường học, các phòng giáo dục, các sở giáo dục.
- Nhân viên các cơ quan hành chính và các công ty, doanh nghiệp.
Nơi làm việc
- Các trường THPT, THCS; các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề, các trường cao đẳng và đại học.
- Các trung tâm, các viện nghiên cứu giáo dục.
- Các cơ quan hành chính nhà nước: các Sở, Phòng GD&ĐT; Sở, Phòng Văn hóa và du bongdaso tructuyen, Viện bảo tàng, Ủy ban nhân dân tỉnh, huyện, xã,…;
- Các công ty, doanh nghiệp: du bongdaso tructuyen, lữ hành, …
- Các báo, đài trung ương và địa phương.
Nội dung tham khảo từTrường Đại học Cần Thơ
Video clip liên quan
Các trường có đào tạo
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
6 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 7140249 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
18 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
7 | TDL | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 7140218 | 20 | Môn Ngữ văn*2 và môn bongdaso tructuyen sử (bắt buộc) và Thí sinh chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại gồm: Địa lý, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Tiếng Anh, Công nghệ, Tin học. |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
11 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 40 | C00, D14, D64, C19 |
16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 70 | C00, C19, C20, D14 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
25 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lí | 7140249 | 15 |
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
8 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 27,91 | 20 |
13 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý (dự kiến mở) | 30 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
12 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 7140218 | C00, C19, D14, D78 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
12 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Toán , Sử ) ( Toán , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Sử , Địa ) ( Toán , Sử , Anh ) |
16 16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | ( Toán , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Địa , Anh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm bongdaso tructuyen sử* | 7140218 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
10 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 10 |
16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lí | 40 |
TT | MÃ TUYỂN SINH | TÊN NGÀNH / NHÓM NGÀNH TUYỂN SINH |
7 | QHS07 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
8 | QHS08 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
12 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
17 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
TT | NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (Dự kiến) |
---|---|---|---|
5 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 7140249 | 20 |
Mã ngành | Tên ngành |
7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
16 |
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
301 |
Xét tuyển thẳng |
3 |
|
|
|
|
|
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
7 |
|
|
|
|
|
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
3 |
C00 |
D14 |
|
|
|
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
24 |
C00 |
D14 |
|
|
24 |
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
301 |
Xét tuyển thẳng |
20 |
|
|
|
|
|
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
40 |
|
|
|
|
|
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
20 |
C00 |
C19 |
C20 |
D78 |
|
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
120 |
C00 |
C19 |
C20 |
D78 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
8 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
7140218 |
(C00): Văn-Sử-Địa (C03): Văn-Toán-Sử (C19): Văn-Sử-GD công dân (D14): Văn-Sử-T.Anh |
20 |
10 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
7140249 |
(C00): Văn-Sử-Địa (C19): Văn-Sử-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân (D15): Văn-Địa-Tiếng Anh |
30 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử Đại học Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 7140218 | 7 | 3 | Ngữ văn, bongdaso tructuyen sử, Địa lí | bongdaso tructuyen sử | Ngữ văn, bongdaso tructuyen sử, Giáo dục công dân | bongdaso tructuyen sử | Ngữ văn, bongdaso tructuyen sử, Tiếng Anh | bongdaso tructuyen sử | |||
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý Đại học Sư phạm bongdaso tructuyen sử và Địa lý | 7140249 |
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
6 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 7140249 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
18 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
7 | TDL | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 7140218 | 20 | Môn Ngữ văn*2 và môn bongdaso tructuyen sử (bắt buộc) và Thí sinh chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại gồm: Địa lý, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Tiếng Anh, Công nghệ, Tin học. |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
11 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 40 | C00, D14, D64, C19 |
16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 70 | C00, C19, C20, D14 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
25 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lí | 7140249 | 15 |
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
8 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 27,91 | 20 |
13 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý (dự kiến mở) | 30 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
12 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 7140218 | C00, C19, D14, D78 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 7140249 | C00, C19, C20, D78 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
12 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Toán , Sử ) ( Toán , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Sử , Địa ) ( Toán , Sử , Anh ) |
16 16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | ( Toán , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Địa , Anh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm bongdaso tructuyen sử* | 7140218 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
10 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 10 |
16 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lí | 40 |
TT | MÃ TUYỂN SINH | TÊN NGÀNH / NHÓM NGÀNH TUYỂN SINH |
7 | QHS07 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
8 | QHS08 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
12 | 7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
17 | 7140249 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
TT | NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (Dự kiến) |
---|---|---|---|
5 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý | 7140249 | 20 |
Mã ngành | Tên ngành |
7140218 | Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
16 |
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
301 |
Xét tuyển thẳng |
3 |
|
|
|
|
|
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
7 |
|
|
|
|
|
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
3 |
C00 |
D14 |
|
|
|
7140218 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
24 |
C00 |
D14 |
|
|
24 |
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
301 |
Xét tuyển thẳng |
20 |
|
|
|
|
|
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
40 |
|
|
|
|
|
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
20 |
C00 |
C19 |
C20 |
D78 |
|
7140249 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
120 |
C00 |
C19 |
C20 |
D78 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
8 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử |
7140218 |
(C00): Văn-Sử-Địa (C03): Văn-Toán-Sử (C19): Văn-Sử-GD công dân (D14): Văn-Sử-T.Anh |
20 |
10 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý |
7140249 |
(C00): Văn-Sử-Địa (C19): Văn-Sử-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân (D15): Văn-Địa-Tiếng Anh |
30 |
Sư phạm bongdaso tructuyen sử Đại học Sư phạm bongdaso tructuyen sử | 7140218 | 7 | 3 | Ngữ văn, bongdaso tructuyen sử, Địa lí | bongdaso tructuyen sử | Ngữ văn, bongdaso tructuyen sử, Giáo dục công dân | bongdaso tructuyen sử | Ngữ văn, bongdaso tructuyen sử, Tiếng Anh | bongdaso tructuyen sử | |||
Sư phạm bongdaso tructuyen sử - Địa lý Đại học Sư phạm bongdaso tructuyen sử và Địa lý | 7140249 |