Ngành Sư phạm bxh bongdaso
- Đào tạo giáo viên giảng dạy môn bxh bongdaso ở trường trung học cơ sở đáp ứng tốt các quy định về chuẩn nghề nghiệp giáo viên cơ sở giáo dục phổ thông;
- Có đủ kiến thức, năng lực chuyên môn, nghiệp vụ để thích ứng với chương trình giáo dục phổ thông tổng thể và chương trình môn học bxh bongdaso;
- Có khả năng tự học, tự bồi dưỡng để hoàn thiện, nâng cao năng lực chuyên môn trong công việc, thích ứng với sự thay đổi của giáo dục và đào tạo.
Video clip liên quan
Các trường có đào tạo
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
6 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 20 | A00, A02, B00, C05 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
18. | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 40 | Đang cập nhật |
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
6 | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 30 (dự kiến) |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 80 | A00, A01, A02, B00 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
24 | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 15 |
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 24.66 | 30 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | A00, B00, D90 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 60 |
TT | MÃ TUYỂN SINH | TÊN NGÀNH / NHÓM NGÀNH TUYỂN SINH |
5 | QHS05 | Sư phạm bxh bongdaso |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
16 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso |
TT | NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (Dự kiến) |
---|---|---|---|
4 | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 20 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | A00 , A02 , A16 , D90 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
23 |
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
301 |
Xét tuyển thẳng |
20 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
40 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
20 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
6 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 20 | A00, A02, B00, C05 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
18. | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 40 | Đang cập nhật |
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
6 | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 30 (dự kiến) |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 80 | A00, A01, A02, B00 |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
24 | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 15 |
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
12 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 24.66 | 30 |
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | A00, B00, D90 |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | 60 |
TT | MÃ TUYỂN SINH | TÊN NGÀNH / NHÓM NGÀNH TUYỂN SINH |
5 | QHS05 | Sư phạm bxh bongdaso |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
16 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso |
TT | NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (Dự kiến) |
---|---|---|---|
4 | Sư phạm bxh bongdaso | 7140247 | 20 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
15 | 7140247 | Sư phạm bxh bongdaso | A00 , A02 , A16 , D90 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
23 |
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
301 |
Xét tuyển thẳng |
20 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
40 |
|
|
|
|
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
20 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |
|
7140247 |
Sư phạm bxh bongdaso |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
60 |
A00 |
A02 |
B00 |
D90 |