Ngành bongdaso com vn - Hàm - Mặt
-
MỤC TIÊU ĐÀO TẠO
1.1 Mục tiêu chung
Đào tạo Bác sỹ bongdaso com vn Hàm Mặt (RHM) có y đức; có kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp cơ bản về y học và nha khoa, để xác định, đề xuất và tham gia giải quyết các vấn đề trong dự phòng, chẩn đoán và điều trị các bệnh bongdaso com vn hàm mặt cho cá nhân và cộng đồng; có khả năng nghiên cứu khoa học và tự học nâng cao trình độ, đáp ứng nhu cầu bảo vệ, chăm sóc sức khoẻ bongdaso com vn miệng cho nhân dân.
-
-
Mục tiêu cụ thể
-
Về thái độ
-
Tận tụy với sự nghiệp bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ nhân dân; tôn trọng, cảm thông và hết lòng phục vụ người bệnh;
-
Tôn trọng và chân thành hợp tác với đồng nghiệp, giữ gìn và phát huy những truyền thống tốt đẹp của ngành y tế nói chung và của ngành RHM;
-
Tôn trọng luật pháp, thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ và những yêu cầu nghề nghiệp;
-
Trung thực, khách quan, có tinh thần nghiên cứu khoa học và học tập nâng cao trình độ.
Về kiến thức:
-
Có kiến thức khoa học cơ bản, y học cơ sở làm nền tảng cho y học lâm sàng chung và ngành bongdaso com vn Hàm Mặt;
-
Có kiến thức chung về chẩn đoán, điều trị và phòng một số bệnh thường gặp;
-
Có kiến thức cơ bản về trạng thái bình thường, bệnh sinh, bệnh căn, chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh bongdaso com vn Hàm Mặt;
-
Có phương pháp luận khoa học trong công tác phòng bệnh, chữa bệnh và nghiên cứu khoa học bongdaso com vn Hàm Mặt;
-
Nắm vững luật pháp, chính sách của Nhà nước bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ nhân dân, gắn với sức khỏe bongdaso com vn miệng.
Về kỹ năng
-
Chẩn đoán và xử trí các bất thường và bệnh lý bongdaso com vn miệng và hàm mặt: sâu bongdaso com vn, nha chu, rối loạn chức năng hệ thống nhai…
-
Chẩn đoán và xử trí ban đầu, một số bệnh bongdaso com vn hàm mặt, lệch lạc bongdaso com vn, mất bongdaso com vn, ung thư bongdaso com vn, dị tật bẩm sinh, viêm nhiễm, chấn thương hàm mặt...
-
Xử trí được các trường hợp cấp cứu bongdaso com vn hàm mặt như chảy máu sau nhổ bongdaso com vn, viêm tuỷ bongdaso com vn, gãy xương hàm, viêm nhiễm vùng miệng-hàm mặt....
-
Sử dụng kết hợp được một số biện pháp y học cổ truyền trong phòng bệnh và chữa bệnh bongdaso com vn hàm mặt;
-
Thực hiện được công tác tư vấn, giáo dục sức khoẻ; phối hợp tổ chức việc bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ bongdaso com vn miệng cho cá nhân và cộng đồng; bảo vệ, vệ sinh môi trường và đề xuất những biện pháp xử lý thích hợp;
-
Quản lý được một cơ sở bongdaso com vn hàm mặt;
-
Sử dụng được tối thiểu một ngoại ngữ và tin học để nghiên cứu và học tập nâng cao trình độ chuyên môn.
Video clip liên quan Ngành bongdaso com vn - Hàm - Mặt
Các trường có đào tạo Ngành bongdaso com vn - Hàm - Mặt
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
3 | bongdaso com vn hàm mặt | 7720501 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 50 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
7 | 7720501 | bongdaso com vn Hàm Mặt |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
bongdaso com vn - hàm - mặt | 7720501 |
bongdaso com vn hàm mặt * | 7720501 |
3 | bongdaso com vn – Hàm – Mặt | 7720501 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
24 | 7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 |
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 69 | B00 | - | - | - |
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 50 | B00 | - | - | - |
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 402 | Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi SAT(3) | 06 | ||||
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 01 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
32 |
7720501 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
5 | bongdaso com vn hàm mặt | 7720501 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 80 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7720501 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
AOO , BOO , D07 , DOB |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
2 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 7720501 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
2 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt (Bác sĩ bongdaso com vn - Hàm - Mặt) |
7720501 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, Sinh, Khoa học tự nhiên |
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 7720501 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 7720501 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720501 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
70 |
B00 |
7720501_AP |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ Anh - Pháp |
30 |
B00 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt Học 6 năm tập trung chính quy |
7720501 | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
3 | bongdaso com vn hàm mặt | 7720501 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 50 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
7 | 7720501 | bongdaso com vn Hàm Mặt |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
bongdaso com vn - hàm - mặt | 7720501 |
bongdaso com vn hàm mặt * | 7720501 |
3 | bongdaso com vn – Hàm – Mặt | 7720501 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
24 | 7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 |
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 69 | B00 | - | - | - |
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 50 | B00 | - | - | - |
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 402 | Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi SAT(3) | 06 | ||||
7720501 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 01 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
32 |
7720501 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
5 | bongdaso com vn hàm mặt | 7720501 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 80 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7720501 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
AOO , BOO , D07 , DOB |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
2 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 7720501 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
2 | bongdaso com vn - Hàm - Mặt (Bác sĩ bongdaso com vn - Hàm - Mặt) |
7720501 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D08: Toán, Sinh, Anh D90: Toán, Sinh, Khoa học tự nhiên |
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 7720501 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
bongdaso com vn - Hàm - Mặt | 7720501 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720501 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
70 |
B00 |
7720501_AP |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ Anh - Pháp |
30 |
B00 |
bongdaso com vn - Hàm - Mặt Học 6 năm tập trung chính quy |
7720501 | 90 | Toán, Hóa học, Sinh học |