Ngành Quản lý bongdaso ìno hoá
au khi tốt nghiệp, sinh viên có thể tiếp cận với những cơ hội việc làm rất đa dạng, có thể đảm nhiệm những vị trí sau đây: làm việc trong các cơ quan quan lý nhà nước về bongdaso ìno hóa - nghệ thuật (như: Sở bongdaso ìno hóa; Phòng bongdaso ìno hóa; Cán bộ bongdaso ìno hóa cấp phường, xã, huyện thị; Trung tâm bongdaso ìno hóa, Ban quản lý di tích, danh thắng, lễ hội…) và các cơ quan có sử dụng nhân lực bongdaso ìno hóa; trong các thiết chế bongdaso ìno hóa (như: Bảo tàng, Thư viện, Phòng tranh, Rạp chiếu phim…); trong các tổ chức dịch vụ bongdaso ìno hóa (như: Khu vui chơi, Trung tâm giải trí, Đơn vị tổ chức sự kiện…); trong các cơ quan truyền thông; trong các trung tâm nghiên cứu, các trường đại học, cao đẳng (đối với ngành Quản lý bongdaso ìno hóa); có thể đảm nhận công việc của diễn viên tại các hãng phim, các công ty truyền thông, quảng cáo, các đài truyền hình, nhà hát, đoàn nghệ thuật của trung ương và địa phương; Tham gia lồng tiếng cho tác phẩm điện ảnh, truyền hình; đảm nhận công việc tổ chức các dự án thuộc lĩnh vực điện ảnh - truyền hình, truyền thông, tổ chức làm phim, sản xuất các chương trình truyền hình, làm trợ lý đạo diễn, tuyển chọn diễn viên cho các bộ phim… (đối với ngành diễn viên kịch - điện ảnh).
Video clip liên quan Ngành Quản lý bongdaso ìno hoá
Các trường có đào tạo Ngành Quản lý bongdaso ìno hoá
TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
---|---|---|
12 | 7229042 | Quản lý bongdaso ìno hóa |
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7229042 | Quản lý bongdaso ìno hóa | 50 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
11. | Quản lý bongdaso ìno hóa-bongdaso ìno hóa du lịch;-Tổ chức sự kiện. | 7229042 | 80 | Đang cập nhật |
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
12 | Quản lý bongdaso ìno hóa | 7229042 | 30 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
9 | Quản lý bongdaso ìno hóa | 7229042 | 160 |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Quản lý bongdaso ìno hóa* (Tổ chức sự kiện) |
7229042 |
Tên ngành | Mã ngành |
Quản lý bongdaso ìno hóa | 7229042 |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
7229042 |
Ngành Quản lý bongdaso ìno hóa |
bongdaso ìno hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý bongdaso ìno hoá Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229042 | 100 | 20 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh |
Tiếng Việt và bongdaso ìno hoá Việt Nam Ngữ bongdaso ìno học; Báo chí truyền thông; Quản lý bongdaso ìno hóa; Quản trị bongdaso ìno phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tiếng Việt và bongdaso ìno hoá Việt Nam Ngữ bongdaso ìno học; Báo chí truyền thông; Quản lý bongdaso ìno hóa; Quản trị bongdaso ìno phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh |
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
41 | Quản lý bongdaso ìno hoá | 7229042 |
TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
---|---|---|
12 | 7229042 | Quản lý bongdaso ìno hóa |
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7229042 | Quản lý bongdaso ìno hóa | 50 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
11. | Quản lý bongdaso ìno hóa-bongdaso ìno hóa du lịch;-Tổ chức sự kiện. | 7229042 | 80 | Đang cập nhật |
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
12 | Quản lý bongdaso ìno hóa | 7229042 | 30 |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
9 | Quản lý bongdaso ìno hóa | 7229042 | 160 |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Quản lý bongdaso ìno hóa* (Tổ chức sự kiện) |
7229042 |
Tên ngành | Mã ngành |
Quản lý bongdaso ìno hóa | 7229042 |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
7229042 |
Ngành Quản lý bongdaso ìno hóa |
bongdaso ìno hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý bongdaso ìno hoá Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229042 | 100 | 20 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh |
Tiếng Việt và bongdaso ìno hoá Việt Nam Ngữ bongdaso ìno học; Báo chí truyền thông; Quản lý bongdaso ìno hóa; Quản trị bongdaso ìno phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tiếng Việt và bongdaso ìno hoá Việt Nam Ngữ bongdaso ìno học; Báo chí truyền thông; Quản lý bongdaso ìno hóa; Quản trị bongdaso ìno phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Địa lí | Ngữ bongdaso ìno, Toán, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ bongdaso ìno, Địa lí, Tiếng Anh |
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
41 | Quản lý bongdaso ìno hoá | 7229042 |