Ngành Quản lý thể dục thể bongdaso con
Nganh Quản lý thể dục thể bongdaso con hướng tới mục tiêu đào tạo sinh viên có kiến thức cơ bản về khoa học xã hội, khoa học chính trị, pháp luật, công nghệ thông tin; về lập kế hoạch, tổ chức, giám sát, quản lý và điều hành hoạt động chuyên môn trong lĩnh vực Thể dục thể bongdaso con.
Ngành Quản lý thể dục thể bongdaso con còn hướng tới mục tiêu đào tạo sinh viên có khả năng làm việc độc lập hoặc làm việc theo nhóm trong điều kiện làm việc thay đổi, chịu trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm đối với nhóm; có khả năng hướng dẫn, giám sát những người khác thực hiện nhiệm vụ xác định; có khả năng lập kế hoạch, điều phối, quản lý các nguồn lực, đánh giá và cải thiện hiệu quả các hoạt động; đồng thời có khả năng tự định hướng, đưa ra kết luận chuyên môn và có thể bảo vệ được quan điểm cá nhân.
Nội dung được tham khảo từ Trường Đại học Trà Vinh
Video clip liên quan Ngành Quản lý thể dục thể bongdaso con
Các trường có đào tạo Ngành Quản lý thể dục thể bongdaso con
NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (dự kiến) |
---|---|---|
Quản lý Thể dục thể bongdaso con | 7810301 | 50 |
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7810301 | Quản lý thể dục thể bongdaso con | 80 |
STT | Mã ngành | Tên Ngành |
11 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể bongdaso con |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
39 | Quản lý thể dục thể bongdaso con- Quản lý thể bongdaso con giải trí- Quản lý Gym Fitness- Quản lý thể bongdaso con điện tử | 7810301 | 3.5 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
50 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể bongdaso con |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
28 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể bongdaso con ( Chuyên ngành kinh doanh thể bongdaso con và tổ chức sự kiện ) |
A01 ; D01 ; T00 ; T01 |
29 |
7810301G |
Quản lý thể dục thể bongdaso con ( Chuyên ngành Golf ) |
A01 ; D01 ; T0O ; TO1 |
NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (dự kiến) |
---|---|---|
Quản lý Thể dục thể bongdaso con | 7810301 | 50 |
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7810301 | Quản lý thể dục thể bongdaso con | 80 |
STT | Mã ngành | Tên Ngành |
11 | 7810301 | Quản lý Thể dục thể bongdaso con |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
39 | Quản lý thể dục thể bongdaso con- Quản lý thể bongdaso con giải trí- Quản lý Gym Fitness- Quản lý thể bongdaso con điện tử | 7810301 | 3.5 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
50 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể bongdaso con |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
28 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể bongdaso con ( Chuyên ngành kinh doanh thể bongdaso con và tổ chức sự kiện ) |
A01 ; D01 ; T00 ; T01 |
29 |
7810301G |
Quản lý thể dục thể bongdaso con ( Chuyên ngành Golf ) |
A01 ; D01 ; T0O ; TO1 |