
Ngành Quan hệ bongdaso com tế
Quan hệ bongdaso com tế là một ngành khoa học mang tính liên ngành, nghiên cứu có hệ thống những quan hệ chính trị, kinh tế giữa chính phủ và con người ở các bongdaso com gia trên thế giới, trên cơ sở so sánh những hệ thống kinh tế và chính trị khác nhau.
Mục tiêu đào tạo
Sinh viên theo học ngành này sẽ nắm được căn nguyên, bản chất lịch sử, địa lý, tôn giáo, văn hóa… của những mối quan hệ bongdaso com tế hiện tại. Ngành quan hệ bongdaso com tế cung cấp cho sinh viên một khối kiến thức khoa hoc xã hội vững chắc trong nhiều lĩnh vực khác nhau cùng với những kĩ năng hữu ích. Bên cạnh những kiến thức căn bản (về lịch sử, địa lý, văn hóa – xã hội các nước), sinh viên ngành QHQT sẽ được học cách phân tích khái niệm và ý tưởng để có thể hệ thống, giải thích, hiểu, phân tích và so sánh được mối quan hệ giữa các bongdaso com gia
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp:
Sinh viên sẽ có rất nhiều cơ hội nghề nghiệp tương lai trong các lĩnh vực liên quan đến chính phủ, luật pháp, kinh doanh, truyền thông, giáo dục, các tổ chức bongdaso com tế, v.v.
Tuy nhiên, sinh viên cần lưu ý rằng một số công việc trên yêu cầu phải được đào tạo thêm về chuyên môn sau khi tốt nghiệp. Như vậy, Bằng cử nhân Quan hệ bongdaso com tế chỉ nên coi như một chứng nhận sinh viên đã nắm được phương pháp luận và kiến thức cơ bản của nhiều lĩnh vực khác nhau; từ đó, sinh viên có thể phát triển tiếp những lĩnh vực mà mình quan tâm nhất, hơn là coi nó như một tấm bằng để đi làm ngay.
Cần phải phân định rõ ngành Quan hệ bongdaso com tế chỉ nghiên cứu một bộ phận trong khái niệm “bongdaso com tế” – vốn bao hàm rất nhiều vấn đề (về con người, ngôn ngữ, văn hóa, truyền thống…) vượt trên ranh giới lãnh thổ các bongdaso com gia.
Video clip liên quan Ngành Quan hệ bongdaso com tế
Các trường có đào tạo Ngành Quan hệ bongdaso com tế
Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 |
|
28 | Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
34 | Quan hệ bongdaso com tế- Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương- Truyền thông bongdaso com tế- Phát triển bền vững | 7310206 |
STT | Ngành | Tên ngành |
17 | 7310206 | Quan hệ bongdaso com tế |
Stt | Mã ngành/ chuyên ngành | Ngành học |
---|---|---|
26 | 610 | Quan hệ bongdaso com tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
27 | 611 | Quan hệ bongdaso com tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông bongdaso com tế |
28 | 614 | Quan hệ bongdaso com tế, chuyên ngành Quan hệ bongdaso com tế và Truyền thông toàn cầu |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
19 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ bongdaso com tế) |
Mã ngành | Tên ngành |
7310206 | Quan hệ bongdaso com tế |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
20 | Quan hệ bongdaso com tế | 200 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Quan hệ bongdaso com tế |
7310206 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
11 |
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
14 | Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 |
Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 |
|
28 | Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
34 | Quan hệ bongdaso com tế- Khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương- Truyền thông bongdaso com tế- Phát triển bền vững | 7310206 |
STT | Ngành | Tên ngành |
17 | 7310206 | Quan hệ bongdaso com tế |
Stt | Mã ngành/ chuyên ngành | Ngành học |
---|---|---|
26 | 610 | Quan hệ bongdaso com tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại |
27 | 611 | Quan hệ bongdaso com tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông bongdaso com tế |
28 | 614 | Quan hệ bongdaso com tế, chuyên ngành Quan hệ bongdaso com tế và Truyền thông toàn cầu |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
19 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ bongdaso com tế) |
Mã ngành | Tên ngành |
7310206 | Quan hệ bongdaso com tế |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
20 | Quan hệ bongdaso com tế | 200 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Quan hệ bongdaso com tế |
7310206 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
11 |
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
14 | Quan hệ bongdaso com tế | 7310206 |