Ngành Ngôn ngữ bongdaso com vn, Tiếng bongdaso com vn
Đào tạo giáo viên dạy tiếng bongdaso com vn bậc trung học và tiểu học có trình độ cử nhân Sư phạm tiếng bongdaso com vn, có phẩm chất chính trị, đạo đức và sức khỏe tốt, hiểu và vận dụng các tri thức cơ bản của ngôn ngữ Trung; Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng bongdaso com vn ở trường phổ thông. Sau khi tốt nghiệp, người học có đủ năng lực để giảng dạy tiếng Trung tại các trường trung học, một số cơ sở giáo dục tương đương, trung tâm bồi dưỡng... góp phần đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực trình độ cao cho xã hội, đáp ứng yêu cầu của xã hội trong quá trình hội nhập quốc tế.
Đào tạo cử nhân ngôn ngữ bongdaso com vn, có phẩm chất chính trị, đạo đức và sức khỏe tốt, hiểu và vận dụng các tri thức cơ bản về ngôn ngữ tiếng bongdaso com vn. Sau khi tốt nghiệp, người học có đủ năng lực để làm việc ở các cơ quan, tổ chức, các công ty, doanh nghiệp yêu cầu chuẩn về kỹ năng sử dụng tiếng bongdaso com vn đáp ứng những yêu cầu của xã hội và của nền kinh tế trong quá trình hội nhập quốc tế.
Nội dung được tham khảo từ Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Video clip liên quan Ngành Ngôn ngữ bongdaso com vn, Tiếng bongdaso com vn
Các trường có đào tạo Ngành Ngôn ngữ bongdaso com vn, Tiếng bongdaso com vn
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 1. Tiếng Trung lịch2. Tiếng Trung thương mại3. Tiếng Trung biên phiên dịch | D01, D09, D10, C00 | 3,5 năm (10 kỳ) |
STT |
NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
5 |
Ngôn ngữ bongdaso com vn – Tiếng Trung thương mại – Tiếng Trung Du lịch |
7220204 |
A01, C00, C17, D01, D03, D06 |
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
16 | Ngôn ngữ bongdaso com vn Tiếng Trung thương mại Tiếng Trung biên - phiên dịch Văn hóa du lịch bongdaso com vn |
7220204 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
8. | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | 450 | Đang cập nhật |
ngôn ngữ bongdaso com vn * | 7220204 |
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
25 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Trung thương mại - Tiếng Trung du lịch và khách sạn - Tiếng Trung biên - phiên dịch |
101 102 103 |
D01, C00, D14, D15 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
14 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn |
Ngôn ngữ bongdaso com vn | FLC1 | 436 | A01 - D01 - D04 - D09 | 37,1 |
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | A01, D01, D04, C00* |
35 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | C00 - D01 - D06 - D09 | 3,5 năm (7 kỳ) | 150 | 14,5 |
23 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
37 | Ngôn ngữ bongdaso com vn- Biên phiên dịch Tiếng Trung- Văn hóa du lịch bongdaso com vn- Tiếng Trung kinh tế - thương mại | 7220204 |
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
15 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | 150 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | D01; D04; D78; D90 |
Tên ngành | Mã ngành |
ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 |
STT | Ngành | Tên ngành |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển(Áp dụng đối với phương thức 1,2) |
15 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | D01, C14, D14, D15 |
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
2 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | 500 |
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 1. Tiếng Trung lịch2. Tiếng Trung thương mại3. Tiếng Trung biên phiên dịch | D01, D09, D10, C00 | 3,5 năm (10 kỳ) |
STT |
NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
5 |
Ngôn ngữ bongdaso com vn – Tiếng Trung thương mại – Tiếng Trung Du lịch |
7220204 |
A01, C00, C17, D01, D03, D06 |
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
16 | Ngôn ngữ bongdaso com vn Tiếng Trung thương mại Tiếng Trung biên - phiên dịch Văn hóa du lịch bongdaso com vn |
7220204 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
8. | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | 450 | Đang cập nhật |
ngôn ngữ bongdaso com vn * | 7220204 |
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
25 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Trung thương mại - Tiếng Trung du lịch và khách sạn - Tiếng Trung biên - phiên dịch |
101 102 103 |
D01, C00, D14, D15 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
14 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn |
Ngôn ngữ bongdaso com vn | FLC1 | 436 | A01 - D01 - D04 - D09 | 37,1 |
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | A01, D01, D04, C00* |
35 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | C00 - D01 - D06 - D09 | 3,5 năm (7 kỳ) | 150 | 14,5 |
23 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
37 | Ngôn ngữ bongdaso com vn- Biên phiên dịch Tiếng Trung- Văn hóa du lịch bongdaso com vn- Tiếng Trung kinh tế - thương mại | 7220204 |
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
15 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | 150 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | D01; D04; D78; D90 |
Tên ngành | Mã ngành |
ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 |
STT | Ngành | Tên ngành |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển(Áp dụng đối với phương thức 1,2) |
15 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | D01, C14, D14, D15 |
Mã ngành | Tên ngành |
---|---|
7220204 | Ngôn ngữ bongdaso com vn |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
2 | Ngôn ngữ bongdaso com vn | 7220204 | 500 |