Ngành Ngôn ngữ bongdaso v
Đào tạo cử nhân ngôn ngữ bongdaso v, có phẩm chất chính trị, đạo đức và sức khỏe tốt, hiểu và vận dụng các tri thức cơ bản về ngôn ngữ tiếng bongdaso v. Sau khi tốt nghiệp, người học có đủ năng lực để làm việc ở các cơ quan, tổ chức, các công ty, doanh nghiệp yêu cầu chuẩn về kỹ năng sử dụng tiếng bongdaso v đáp ứng những yêu cầu của xã hội và của nền kinh tế trong quá trình hội nhập quốc tế.
Video clip liên quan Ngành Ngôn ngữ bongdaso v
Các trường có đào tạo Ngành Ngôn ngữ bongdaso v
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
9. | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 | 30 | Đang cập bongdaso v |
Ngôn ngữ bongdaso v | FLJ1 | 242 | A01 - D01 - D09 - D06 | 33,9 |
33 | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220204 | D01 - D06 - D14 - D15 | 3,5 năm (7 kỳ) | 550 | 12,9 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
35 | Ngôn ngữ bongdaso v(*)- Biên phiên dịch tiếng bongdaso v- Văn hóa du lịch bongdaso v Bản- Tiếng bongdaso v kinh tế - thương mại | 7220209 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
4 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v | D01; D06; D78; D90 |
STT | Ngành | Tên ngành |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v |
STT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành |
---|---|---|---|
9 | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 |
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025 |
12. | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v | Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NHẬT (D06) hoặc TIẾNG ANH (D01) | 200 |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
32 | Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch | 7220209 |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
12 | Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch | 7220209C |
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
43 | Đông phương học- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ bongdaso v Bản | 7310608 | 3.5 | |
55 | Ngôn ngữ bongdaso v- Tiếng bongdaso v biên - phiên dịch- Tiếng bongdaso v thương mại- Phương pháp giảng dạy tiếng bongdaso v | 7220209 | 3.5 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
30 |
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
301 |
Xét tuyển thẳng |
15 |
|
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
30 |
|
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
45 |
D01 |
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
15 |
D01 |
D06 |
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
45 |
D01 |
D06 |
|
|
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
9. | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 | 100 | 100 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
8 | DDF | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng bongdaso v*2 |
1A. D01 1B. D06 |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngôn ngữ bongdaso v Bản |
A01, D01, D06, D18 |
50 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương học, 3 chuyên ngành: – Đông phương học ứng dụng – Ngôn ngữ bongdaso v Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ bongdaso v |
7220209 |
100 |
A01, D01, C00, D63 |
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
9. | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 | 30 | Đang cập bongdaso v |
Ngôn ngữ bongdaso v | FLJ1 | 242 | A01 - D01 - D09 - D06 | 33,9 |
33 | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220204 | D01 - D06 - D14 - D15 | 3,5 năm (7 kỳ) | 550 | 12,9 |
STT | Ngành học | Mã ngành |
35 | Ngôn ngữ bongdaso v(*)- Biên phiên dịch tiếng bongdaso v- Văn hóa du lịch bongdaso v Bản- Tiếng bongdaso v kinh tế - thương mại | 7220209 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
4 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v | D01; D06; D78; D90 |
STT | Ngành | Tên ngành |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v |
STT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành |
---|---|---|---|
9 | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 |
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025 |
12. | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v | Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NHẬT (D06) hoặc TIẾNG ANH (D01) | 200 |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
32 | Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch | 7220209 |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
12 | Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch | 7220209C |
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7220209 | Ngôn ngữ bongdaso v |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
43 | Đông phương học- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ bongdaso v Bản | 7310608 | 3.5 | |
55 | Ngôn ngữ bongdaso v- Tiếng bongdaso v biên - phiên dịch- Tiếng bongdaso v thương mại- Phương pháp giảng dạy tiếng bongdaso v | 7220209 | 3.5 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
30 |
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
301 |
Xét tuyển thẳng |
15 |
|
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
30 |
|
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
45 |
D01 |
|
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
15 |
D01 |
D06 |
|
|
|
7220209 |
Ngôn ngữ bongdaso v |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
45 |
D01 |
D06 |
|
|
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
9. | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 | 100 | 100 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
8 | DDF | Ngôn ngữ bongdaso v | 7220209 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng bongdaso v*2 |
1A. D01 1B. D06 |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngôn ngữ bongdaso v Bản |
A01, D01, D06, D18 |
50 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương học, 3 chuyên ngành: – Đông phương học ứng dụng – Ngôn ngữ bongdaso v Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Ngôn ngữ bongdaso v |
7220209 |
100 |
A01, D01, C00, D63 |