Ngành Ngôn ngữ bongdaso v

Đào tạo cử nhân ngôn ngữ bongdaso v, có phẩm chất chính trị, đạo đức và sức khỏe tốt, hiểu và vận dụng các tri thức cơ bản về ngôn ngữ tiếng bongdaso v. Sau khi tốt nghiệp, người học có đủ năng lực để làm việc ở các cơ quan, tổ chức, các công ty, doanh nghiệp yêu cầu chuẩn về kỹ năng sử dụng tiếng bongdaso v đáp ứng những yêu cầu của xã hội và của nền kinh tế trong quá trình hội nhập quốc tế.

THÊM CÁC THÔNG TIN KHÁC VỀ Ngành Ngôn ngữ bongdaso v

Video clip liên quan Ngành Ngôn ngữ bongdaso v

Chưa có thêm video nào cho ngành nghề này

Các trường có đào tạo Ngành Ngôn ngữ bongdaso v

Trường đại học Hạ Long (HLU) (Hệ Đại học) (tin 2025)
TT Ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tổ hợp xét tuyển
9. Ngôn ngữ bongdaso v 7220209 30 Đang cập bongdaso v
Thông tin tuyển sinh hệ Đại học chính quy Trường Đại học Phenikaa - PKA (DTA) (Hệ Đại học) (tin 2025)
Ngôn ngữ bongdaso v FLJ1 242 A01 - D01 - D09 - D06 33,9
Trường đại học Đại Nam - DDN (Hệ Đại học) (tin 2025)
33 Ngôn ngữ bongdaso v 7220204 D01 - D06 - D14 - D15 3,5 năm (7 kỳ) 550 12,9
Trường đại học quốc tế Hồng Bàng (*) - HIU (Hệ Đại học) (tin 2025)
24 Ngôn ngữ bongdaso v 7220209
Trường đại học kinh tế -tài chính TP.HCM(*) - UEF (Hệ Đại học) (tin 2025)
STT Ngành học Mã ngành
35 Ngôn ngữ bongdaso v(*)- Biên phiên dịch tiếng bongdaso v- Văn hóa du lịch bongdaso v Bản- Tiếng bongdaso v kinh tế - thương mại 7220209
Trường đại học Thăng Long (*) - DTL (Hệ Đại học) (tin 2024)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn
4 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v D01; D06; D78; D90
Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*) - DNT (Hệ Đại học) (tin 2025)
STT Ngành Tên ngành
9 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v
Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Huế) DHF (Hệ Đại học) (tin 2025)
STT Tên trường, Ngành học Ký hiệu trường Mã ngành
9 Ngôn ngữ bongdaso v   7220209
Trường Đại học Hà Nội - NHF (Hệ Đại học) (tin 2025)
Stt Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025
12. 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NHẬT (D06) hoặc TIẾNG ANH (D01) 200
Trường đại học mở Tp.HCM - MBS (Hệ Đại học) (tin 2025)
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển sinh
32 Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch 7220209
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển sinh
12 Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch 7220209C
Trường Đại học công nghiệp Hà Nội - DCN (Hệ Đại học) (tin 2025)
TT Mã ngành/ CTĐT Tên ngành/chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu 2025
6 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v 70
Tuyển sinh đại học chính quy Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM - DHV (Hệ Đại học) (tin 2024)
STT Mã ngành Tên ngành
3 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v
Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*) DKC (Hệ Đại học) (tin 2024)

STT

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Thời gian học (năm)

Tổ hợp xét tuyển

43

Đông phương học- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ bongdaso v Bản

7310608

3.5

55

Ngôn ngữ bongdaso v- Tiếng bongdaso v biên - phiên dịch- Tiếng bongdaso v thương mại- Phương pháp giảng dạy tiếng bongdaso v

7220209

3.5

Trường đại học sư phạm TP.HCM - SPS (Hệ Đại học) (tin 2023)

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thức

Tên phương thức

Chỉ tiêu

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

30

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

301

Xét tuyển thẳng

15

 

 

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

303

Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên

30

 

 

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

401

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt

45

D01

 

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

200

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT

15

D01

D06

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

100

Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

45

D01

D06

 

 

Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) - QHF (Hệ Đại học) (tin 2023)
TT Tên ngành Mã ngành Theo KQ thi THPT Theo phương thức khác
9. Ngôn ngữ bongdaso v 7220209 100 100
Trường đại học ngoại thương - NTH (Hệ Đại học) (tin 2023)

Ngành đào tạo

Ngành ngôn ngữ bongdaso v

Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng) DDF (Hệ Đại học) (tin 2023)
TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Tổ hợp xét tuyển Mã tổ hợp xét tuyển
8 DDF Ngôn ngữ bongdaso v 7220209 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2
1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng bongdaso v*2
1A. D01
1B. D06
Trường đại học dân lập Đông Đô (*) - DDU (Hệ Đại học) (tin 2023)

Ngành tuyển sinh

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngôn ngữ bongdaso v Bản

A01, D01, D06, D18

50

Trường đại học Bà rịa Vũng Tàu- DBV (Hệ Đại học) (tin 2022)

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Đông phương học, 3 chuyên ngành:

– Đông phương học ứng dụng

– Ngôn ngữ bongdaso v Bản

– Ngôn ngữ Hàn Quốc

7310608

C00: Văn – Sử – Địa

C19: Văn – Sử – GDCD

C20: Văn – Địa – GDCD

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

Trường đại học Nguyễn Trãi (*) - NTU (Hệ Đại học) (tin 2022)

Ngành/Chuyên ngành

ngành

Chỉ

tiêu

Tổ hợp xét  tuyển

Ngôn ngữ bongdaso v

7220209 

100 

A01, D01,  C00, D63

Trường đại học Hạ Long (HLU) (Hệ Đại học) (tin 2025)
TT Ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tổ hợp xét tuyển
9. Ngôn ngữ bongdaso v 7220209 30 Đang cập bongdaso v
Thông tin tuyển sinh hệ Đại học chính quy Trường Đại học Phenikaa - PKA (DTA) (Hệ Đại học) (tin 2025)
Ngôn ngữ bongdaso v FLJ1 242 A01 - D01 - D09 - D06 33,9
Trường đại học Đại Nam - DDN (Hệ Đại học) (tin 2025)
33 Ngôn ngữ bongdaso v 7220204 D01 - D06 - D14 - D15 3,5 năm (7 kỳ) 550 12,9
Trường đại học quốc tế Hồng Bàng (*) - HIU (Hệ Đại học) (tin 2025)
24 Ngôn ngữ bongdaso v 7220209
Trường đại học kinh tế -tài chính TP.HCM(*) - UEF (Hệ Đại học) (tin 2025)
STT Ngành học Mã ngành
35 Ngôn ngữ bongdaso v(*)- Biên phiên dịch tiếng bongdaso v- Văn hóa du lịch bongdaso v Bản- Tiếng bongdaso v kinh tế - thương mại 7220209
Trường đại học Thăng Long (*) - DTL (Hệ Đại học) (tin 2024)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn
4 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v D01; D06; D78; D90
Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*) - DNT (Hệ Đại học) (tin 2025)
STT Ngành Tên ngành
9 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v
Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Huế) DHF (Hệ Đại học) (tin 2025)
STT Tên trường, Ngành học Ký hiệu trường Mã ngành
9 Ngôn ngữ bongdaso v   7220209
Trường Đại học Hà Nội - NHF (Hệ Đại học) (tin 2025)
Stt Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025
12. 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v Toán, Ngữ Văn, TIẾNG NHẬT (D06) hoặc TIẾNG ANH (D01) 200
Trường đại học mở Tp.HCM - MBS (Hệ Đại học) (tin 2025)
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển sinh
32 Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch 7220209
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển sinh
12 Ngôn ngữ NhậtChuyên ngành:Biên phiên dịch 7220209C
Trường Đại học công nghiệp Hà Nội - DCN (Hệ Đại học) (tin 2025)
TT Mã ngành/ CTĐT Tên ngành/chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu 2025
6 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v 70
Tuyển sinh đại học chính quy Trường Đại học Hùng Vương TP.HCM - DHV (Hệ Đại học) (tin 2024)
STT Mã ngành Tên ngành
3 7220209 Ngôn ngữ bongdaso v
Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*) DKC (Hệ Đại học) (tin 2024)

STT

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Thời gian học (năm)

Tổ hợp xét tuyển

43

Đông phương học- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ bongdaso v Bản

7310608

3.5

55

Ngôn ngữ bongdaso v- Tiếng bongdaso v biên - phiên dịch- Tiếng bongdaso v thương mại- Phương pháp giảng dạy tiếng bongdaso v

7220209

3.5

Trường đại học sư phạm TP.HCM - SPS (Hệ Đại học) (tin 2023)

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thức

Tên phương thức

Chỉ tiêu

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

30

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

301

Xét tuyển thẳng

15

 

 

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

303

Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên

30

 

 

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

401

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt

45

D01

 

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

200

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT

15

D01

D06

 

 

 

7220209

Ngôn ngữ bongdaso v

100

Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

45

D01

D06

 

 

Trường đại học ngoại ngữ (ĐHQG Hà Nội) - QHF (Hệ Đại học) (tin 2023)
TT Tên ngành Mã ngành Theo KQ thi THPT Theo phương thức khác
9. Ngôn ngữ bongdaso v 7220209 100 100
Trường đại học ngoại thương - NTH (Hệ Đại học) (tin 2023)

Ngành đào tạo

Ngành ngôn ngữ bongdaso v

Trường đại học Ngoại Ngữ (ĐH Đà Nẵng) DDF (Hệ Đại học) (tin 2023)
TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Tổ hợp xét tuyển Mã tổ hợp xét tuyển
8 DDF Ngôn ngữ bongdaso v 7220209 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2
1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng bongdaso v*2
1A. D01
1B. D06
Trường đại học dân lập Đông Đô (*) - DDU (Hệ Đại học) (tin 2023)

Ngành tuyển sinh

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngôn ngữ bongdaso v Bản

A01, D01, D06, D18

50

Trường đại học Bà rịa Vũng Tàu- DBV (Hệ Đại học) (tin 2022)

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Đông phương học, 3 chuyên ngành:

– Đông phương học ứng dụng

– Ngôn ngữ bongdaso v Bản

– Ngôn ngữ Hàn Quốc

7310608

C00: Văn – Sử – Địa

C19: Văn – Sử – GDCD

C20: Văn – Địa – GDCD

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

Trường đại học Nguyễn Trãi (*) - NTU (Hệ Đại học) (tin 2022)

Ngành/Chuyên ngành

ngành

Chỉ

tiêu

Tổ hợp xét  tuyển

Ngôn ngữ bongdaso v

7220209 

100 

A01, D01,  C00, D63