Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile
Có kiến thức cơ bản về lĩnh vực khoa bongdaso mobile xã hội, khoa bongdaso mobile chính trị, pháp luật, công nghệ thông tin, ngoại ngữ; về lập kế hoạch, tổ chức, giám sát, quản lý, và điều hành hoạt động chuyên môn trong lĩnh vực xét nghiệm.
Có khả năng áp dụng kiến thức y bongdaso mobile cơ sở vào hoạt động chuyên môn phục vụ yêu cầu chẩn đoán và điều trị bệnh.
Có khả năng làm việc độc lập hoặc làm việc theo nhóm trong điều kiện làm việc thay đổi, chịu trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm đối với nhóm; có khả năng hướng dẫn, giám sát những người khác thực hiện nhiệm vụ xác định.
Có khả năng phản biện; đánh giá chất lượng công việc sau khi hoàn thành và kết quả thực hiện của các thành viên trong nhóm; truyền đạt vấn đề và giải pháp tới người khác tại nơi làm việc; và chuyển tải, phổ biến kiến thức, kỹ năng trong việc thực hiện những nhiệm vụ cụ thể hoặc phức tạp.
Có các kỹ năng cần thiết để có thể giải quyết các vấn đề phức tạp; lập kế hoạch, điều phối, tổ chức, quản lý các nguồn lực, đánh giá và cải thiện hiệu quả các hoạt động; tự định hướng, đưa ra kết luận chuyên môn và có thể bảo vệ được quan điểm cá nhân; dẫn dắt, khởi nghiệp, tạo việc làm cho mình và cho người khác.
Có kiến thức chuyên môn toàn diện và năng lực thực hành vững chắc theo tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp và quy định pháp luật hiện hành; có sáng kiến cải tiến chất lượng kỹ thuật trong thực hành xét nghiệm nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ xét nghiệm và phát triển nghề nghiệp.
Có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm cao, tác phong làm việc thận trọng, chân thành hợp tác với đồng nghiệp; có khả năng tự bongdaso mobile và nghiên cứu khoa bongdaso mobile đáp ứng đầy đủ nhu cầu bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân.
Nội dung được tham khảo từ Trường Đại bongdaso mobile Trà Vinh
Video clip liên quan Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile
Các trường có đào tạo Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile (dự kiến) |
7720601 |
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
23 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | A00, A02, B00 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | MTT1 | 60 | A00 - B00 - B08 - D07 | 30,1 |
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 |
Tên ngành | Mã ngành |
kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y bongdaso mobile |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu |
---|---|---|---|
2. | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 220 |
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 98 | B00 | - | A00 | - |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 68 | B00 | - | A00 | - |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 02 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại bongdaso mobile) | 02 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian bongdaso mobile (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
58 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | 4 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
10 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 80 |
TT |
Tên ngành xét tuyển |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
7720601 |
50 |
|
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | BOO |
Tên trường, Ngành bongdaso mobile |
Mã Ngành |
|
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
7720601 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y bongdaso mobile |
AOO , BOO , DO7 , DOB |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
15 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
7720601 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D08: Toán, Sinh, Anh |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | B00 (Toán, Hóa, Sinh) | 55 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile (dự kiến) |
7720601 |
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
23 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | A00, A02, B00 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | MTT1 | 60 | A00 - B00 - B08 - D07 | 30,1 |
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 |
Tên ngành | Mã ngành |
kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y bongdaso mobile |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Dự kiến chỉ tiêu |
---|---|---|---|
2. | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 220 |
Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Môn chính | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Môn chính |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 100 | Xét tuyển kết quả thi THPT(1) | 98 | B00 | - | A00 | - |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | 409 | Kết hợp sơ tuyển CCTA(2) | 68 | B00 | - | A00 | - |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 301 | Xét tuyển thẳng theo quy định của Quy chế tuyển sinh (Điều 8) | 02 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 500 | Phương thức xét tuyển khác (Dự bị đại bongdaso mobile) | 02 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian bongdaso mobile (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
58 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | 4 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
33 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
10 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 80 |
TT |
Tên ngành xét tuyển |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
7720601 |
50 |
|
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | BOO |
Tên trường, Ngành bongdaso mobile |
Mã Ngành |
|
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
7720601 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7720601 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y bongdaso mobile |
AOO , BOO , DO7 , DOB |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
15 |
Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile |
7720601 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y bongdaso mobile | 7720601 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D08: Toán, Sinh, Anh |