Ngành bongdaso com trị
Video clip liên quan bongdaso com trị
Các trường có đào tạo bongdaso com trị
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
3 | 7140205 | bongdaso com trị | 26,99 | 30 |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
bongdaso com trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
4 | 7140205 | bongdaso com trị | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
4 | 7140205 | bongdaso com trị | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
4 | 7140205 | bongdaso com trị |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
7 | 77140205 | bongdaso com trị | C00 , C19 , D01 , D66 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140205 | bongdaso com trị |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
7 |
7140205 |
bongdaso com trị |
301 |
Xét tuyển thẳng |
2 |
|
|
|
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
4 |
|
|
|
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
6 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
2 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
6 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
bongdaso com trị Đại học bongdaso com trị | 7140205 | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn |
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
3 | 7140205 | bongdaso com trị | 26,99 | 30 |
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
bongdaso com trị | 7140205 | C00, C19, C20, D66 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
4 | 7140205 | bongdaso com trị | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Địa , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Văn , Toán , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Anh , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
4 | 7140205 | bongdaso com trị | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
4 | 7140205 | bongdaso com trị |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
7 | 77140205 | bongdaso com trị | C00 , C19 , D01 , D66 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140205 | bongdaso com trị |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
7 |
7140205 |
bongdaso com trị |
301 |
Xét tuyển thẳng |
2 |
|
|
|
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
4 |
|
|
|
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
6 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
2 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
|
7140205 |
bongdaso com trị |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
6 |
C00 |
C19 |
D01 |
|
bongdaso com trị Đại học bongdaso com trị | 7140205 | 7 | 3 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Ngữ văn |