
Ngành Đông phương bongdaso nét
Hiểu một cách khái quát, Đông phương bongdaso nét là ngành bongdaso nét tìm hiểu về lịch sử, địa lý, kinh tế, chính trị, ngôn ngữ, văn hóa… các nước phương đông. Với những bạn có thiên hướng về ngành xã hội, muốn tìm tòi, khám phá và nghiên cứu những điều mới mẻ từ các quốc gia thì Đông phương bongdaso nét chính là một lựa chọn vô cùng phù hợp.
Theo bongdaso nét ngành đông phương, bạn sẽ được cung cấp những trí thức, hiểu biết đặc sắc về những nền văn hóa lớn nhưNhật Bản, Hàn Quốc, khu vực Đông Á, Đông Nam Á… Song song với việc bongdaso nét ngôn ngữ, sinh viên cũng sẽ lĩnh hội những nền tảng căn bản thông qua những môn bongdaso nét thú vị như cơ sở văn hóa Việt Nam, xã hội bongdaso nét , lịch sử văn minh thế giới…
Đông phương bongdaso nét (tiếng Anh là Oriental Studies) là ngành của khoa bongdaso nét xã hội với mục tiêu nghiên cứu chuyên sâu về con người, lịch sử, địa lý, văn hóa, nền kinh tế…các quốc gia phương Đông. Phương Đông gồm các nước như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Triều Tiên, Trung Quốc, Việt Nam, Ấn Độ hay cả Úc hoặc Đông Nam Á nói chung.
Chương trình đào tạo ngành Đông phương bongdaso nét cung cấp cho sinh viên những tri thức, hiểu biết đặc sắc về những nền văn hóa lớn như Nhật Bản, Hàn Quốc, khu vực Đông Á, Đông Nam Á… Song song với việc bongdaso nét ngôn ngữ, sinh viên cũng sẽ lĩnh hội những nền tảng căn bản thông qua những môn bongdaso nét thú vị như cơ sở văn hóa Việt Nam, xã hội bongdaso nét, lịch sử văn minh thế giới…
Theo bongdaso nét ngành Đông phương bongdaso nét, sinh viên sẽ được trải nghiệm các môn bongdaso nét đầy thú vị như: Địa lý và dân cư, Văn hóa - Xã hội, Văn bongdaso nét - Kinh tế - Lịch sử (Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc), Ngoại ngữ (tiếng Nhật, tiếng Thái, Tiếng Hàn), Nghiệp vụ ngoại giao, Nghiệp vụ ngoại thương, nghiệp vụ du lịch…
Các tin bài khác về Ngành Đông phương bongdaso nét
Video clip liên quan Ngành Đông phương bongdaso nét
Các trường có đào tạo Ngành Đông phương bongdaso nét
Thiết kế đồ họa |
Tiếng Hàn Quốc (Đông phương bongdaso nét)* |
Tiếng Trung Quốc (Đông phương bongdaso nét)* |
Đông phương bongdaso nét | FOS1 | 400 | C00 - C03 - D01 - D14 | 29,1 |
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Đông phương bongdaso nét gồm chuyên ngành:
|
7310606 | C00 (Văn, Sử, Địa), D01 (Toán, Văn, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh), D66 (Văn, GDCD, Anh) | 60 |
14 | Đông phương bongdaso nét (chuyên ngành Tiếng Hàn) |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
33 | TDL | Đông phương bongdaso nét (Hàn Quốc bongdaso nét, Nhật Bản bongdaso nét) | 7310608 | 200 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Toán, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Tin bongdaso nét, Giáo dục kinh tế và Pháp luật. |
STT | Ngành | Tên ngành |
7 | 7310608 | Đông Phương bongdaso nét |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
25 | Đông phương bongdaso nét (Chuyên ngành Nhật Bản bongdaso nét) | 7.31.06.08 |
25 | Đông phương bongdaso nét (Chuyên ngành Hàn Quốc bongdaso nét) | 7.31.06.08 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
23 | 7310608 | Đông phương bongdaso nét | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Địa , Anh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
Đông phương bongdaso nét | 7310608 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian bongdaso nét (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
43 | Đông phương bongdaso nét- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản | 7310608 | 3.5 |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
15 | Đông phương bongdaso nét | 178 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7310608 |
Đông phương bongdaso nét |
A01 , COO , D01 , D04 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
12 | DDF | Đông phương bongdaso nét | 7310608 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nhật*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D06 2. D96 3. D78 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn bongdaso nét; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Đông phương bongdaso nét Đông Nam Á bongdaso nét; Nhật Bản bongdaso nét; Hàn quốc bongdaso nét; Trung Quốc bongdaso nét |
7310608 | 14 | 21 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương bongdaso nét, 3 chuyên ngành: – Đông phương bongdaso nét ứng dụng – Ngôn ngữ Nhật Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Đông phương bongdaso nét - Nhật Bản bongdaso nét, - Hàn Quốc bongdaso nét (Tiếng Hàn thương mại - du lịch, Giáo dục tiếng Hàn) |
7310608 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C00: Văn, Sử, Địa D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Thiết kế đồ họa |
Tiếng Hàn Quốc (Đông phương bongdaso nét)* |
Tiếng Trung Quốc (Đông phương bongdaso nét)* |
Đông phương bongdaso nét | FOS1 | 400 | C00 - C03 - D01 - D14 | 29,1 |
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Đông phương bongdaso nét gồm chuyên ngành:
|
7310606 | C00 (Văn, Sử, Địa), D01 (Toán, Văn, Anh), D14 (Văn, Sử, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh), D66 (Văn, GDCD, Anh) | 60 |
14 | Đông phương bongdaso nét (chuyên ngành Tiếng Hàn) |
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
33 | TDL | Đông phương bongdaso nét (Hàn Quốc bongdaso nét, Nhật Bản bongdaso nét) | 7310608 | 200 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Toán, Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Tin bongdaso nét, Giáo dục kinh tế và Pháp luật. |
STT | Ngành | Tên ngành |
7 | 7310608 | Đông Phương bongdaso nét |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
25 | Đông phương bongdaso nét (Chuyên ngành Nhật Bản bongdaso nét) | 7.31.06.08 |
25 | Đông phương bongdaso nét (Chuyên ngành Hàn Quốc bongdaso nét) | 7.31.06.08 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
23 | 7310608 | Đông phương bongdaso nét | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Văn , Sử , Anh ) ( Văn , Địa , Anh ) |
Tên ngành | Mã ngành |
Đông phương bongdaso nét | 7310608 |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian bongdaso nét (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
43 | Đông phương bongdaso nét- Văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc- Văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản | 7310608 | 3.5 |
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
15 | Đông phương bongdaso nét | 178 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7310608 |
Đông phương bongdaso nét |
A01 , COO , D01 , D04 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
12 | DDF | Đông phương bongdaso nét | 7310608 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Nhật*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D06 2. D96 3. D78 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn bongdaso nét; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Đông phương bongdaso nét Đông Nam Á bongdaso nét; Nhật Bản bongdaso nét; Hàn quốc bongdaso nét; Trung Quốc bongdaso nét |
7310608 | 14 | 21 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Đông phương bongdaso nét, 3 chuyên ngành: – Đông phương bongdaso nét ứng dụng – Ngôn ngữ Nhật Bản – Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7310608 |
C00: Văn – Sử – Địa C19: Văn – Sử – GDCD C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Đông phương bongdaso nét - Nhật Bản bongdaso nét, - Hàn Quốc bongdaso nét (Tiếng Hàn thương mại - du lịch, Giáo dục tiếng Hàn) |
7310608 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C00: Văn, Sử, Địa D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |