bxh bongdaso Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
- Có thể phân tích, thiết kế, đánh giá và triển khai các hệ thống ĐBCL trong bxh bongdaso CNTP
- Giao tiếp hiệu quả và làm việc tốt trong các dự án kỹ thuật dựa trên nhóm
- Thành công trong công việc ĐBCL&ATTP và các lĩnh vực liên quan thể hiện bằng sự thăng tiến, tăng cường trách nhiệm hoặc các công nhận chuyên môn khác
- Xem xét hậu quả môi trường của các hoạt động kỹ thuật của họ khi làm việc trong bxh bongdaso công nghiệp
- Tiếp tục giáo dục của họ trong một thế giới chuyên nghiệp đang thay đổi
Đào tạo kỹ sư Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm để trở thành những cán bộ chủ lực cho các đơn vị sản xuất, quản lý và nghiên cứu về Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm; những cán bộ giảng dạy chuyên bxh bongdaso cho các trường đại học và cao đẳng trong tương lai
Nội dung được tham khảo từ Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh
Video clip liên quan bxh bongdaso Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
Các trường có đào tạo bxh bongdaso Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Năm bắt đầu đào tạo |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Dự kiến mở năm 2025 |
TT | Mã tuyển sinh | Tên bxh bongdaso(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
69 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 60 | A00, A01, B00, D07 |
TT | Mã bxh bongdaso | bxh bongdaso học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
26 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 16 | 30 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso (chương trình chuẩn) |
6 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
32 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Stt |
Tên bxh bongdaso/ Nhóm bxh bongdaso |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
22 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540106 |
TT |
bxh bongdaso |
Mã bxh bongdaso |
9 |
Công nghệ thực phẩm - Chuyên bxh bongdaso Công nghệ thực phẩm - Chuyên bxh bongdaso Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540101 |
STT |
bxh bongdaso |
Mã bxh bongdaso | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
14 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00 ; B00 ; D01 ; D07 |
100 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso | Năm bắt đầu đào tạo |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Dự kiến mở năm 2025 |
TT | Mã tuyển sinh | Tên bxh bongdaso(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
69 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 60 | A00, A01, B00, D07 |
TT | Mã bxh bongdaso | bxh bongdaso học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
26 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 16 | 30 |
STT | Mã bxh bongdaso | Tên bxh bongdaso (chương trình chuẩn) |
6 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
32 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
Stt |
Tên bxh bongdaso/ Nhóm bxh bongdaso |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
22 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
7540106 |
TT |
bxh bongdaso |
Mã bxh bongdaso |
9 |
Công nghệ thực phẩm - Chuyên bxh bongdaso Công nghệ thực phẩm - Chuyên bxh bongdaso Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540101 |
STT |
bxh bongdaso |
Mã bxh bongdaso | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
14 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
7540106 |
A00 ; B00 ; D01 ; D07 |
100 |