Ngành cơ điện tử bongdaso nét trường nào
Tại Việt Nam theo xu hướng chung của thế giới, có nhiều trường tổ chức tuyển sinh đào tạomobile bongdaso Cơ. Trong quá trình đăng ký nguyện vọng vào các trường, các bạn quan tâm đến ngành cơ điện tử thường cần tìm thông tin Ngành cơ điện tử bongdaso nét trường nào, bài viết này sẽ cung cấp danh sách các trường liên quan để bạn cùng tham khảo.
Nếu cần tra cứu thông tin điểm chuẩn bạn có thể xem tiếp tại điểm chuẩnĐiểm chuẩn bxh bongdaso Kỹ thuật cơ điệnvàĐiểm chuẩn bongdaso nét Công nghệ kỹ thuật cơ điện
Ngành cơ điện tử bongdaso nét trường nào
Đây là danh sách các trường có tuyển sinh ngành cơ điện tử, nếu chỉ có tên trường mà không thấy tên ngành thì bạn bấm vào tên trường để xem chi tiết.
Trường Đại bongdaso nét Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên (*) - DVB
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Mã ngành | Ngành | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
9 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử |
|
chính quy Trường Đại bongdaso nét Sư phạm Kỹ thuật - Đại bongdaso nét Đà Nẵng - DDC
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
STT | Tên ngành / chuyên ngành | MÃ ĐKXT | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|
6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 180 |
Trường đại bongdaso nét Thái Bình - DTB
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 |
|
Trường đại bongdaso nét sư phạm kỹ thuật Vinh - SKV
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
Trường Đại bongdaso nét công nghiệp Việt - Hung - VHD
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí Chuyên ngành: Cơ điện tử Công nghệ chế tạo máy Thiết kế máy Chế tạo khuôn mẫu |
Thông tin tuyển sinh hệ Đại bongdaso nét chính quy Trường Đại bongdaso nét Phenikaa - PKA (DTA)
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
Kỹ thuật cơ điện tử | MEM1 | 132 | A00 - A01 - A02 - C01 | 32,4 |
Hệ thống cơ điện tử thông minh (các bongdaso nét phần chuyên ngành bongdaso nét bằng tiếng anh) | MEM1-IMS | 100 | A00 - A01 - A02 - C01 | 35,3 |
Cơ điện tử ô tô | VEE2 | 121 | A00 - A01 - D01 - D07 | 35,3 |
Trường đại bongdaso nét Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
11 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 |
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203_CLC |
Trường đại bongdaso nét Đại Nam - DDN
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00 - A01 - A02 - C01 | 4 năm (8 kỳ) | 100 | 11 |
Trường đại bongdaso nét quốc tế Hồng Bàng (*) - HIU
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
38 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | 7520114 |
Trường Đại bongdaso nét Điện lực - DDL
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | 240 |
Trường đại bongdaso nét công nghệ Sài Gòn (*) DSG
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Năm bắt đầu đào tạo |
1 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 2004 |
Trường đại bongdaso nét Cần Thơ TCT
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
74 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 80 | A00, A01, D07, TH1 |
Trường đại bongdaso nét nông lâm Bắc Giang - DBG
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
3 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | 70 |
Trường đại bongdaso nét dân lập Lạc Hồng (*) - DLH
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ điện tử) | 7510201 |
Trường đại bongdaso nét Nha Trang - TSN
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử; Hệ thống nhúng và IoT) |
Trường đại bongdaso nét sư phạm kỹ thuật Hưng Yên - SKH
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Mã ngành | Ngành bongdaso nét | Tổ hợp môn 1 | Tổ hợp môn 2 | Tổ hợp môn 3 | Tổ hợp môn 4 |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Toán, Vật lý, Hóa bongdaso nét | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | Toán, Hóa bongdaso nét, Tiếng Anh |
Trường Đại bongdaso nét mỏ địa chất - MDA
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Mã ngành | Tên ngành | Các tổ hợp xét tuyển | Chỉ tiêu |
29 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D01;C01;A0T | 40 |
Trường Đại bongdaso nét LÂM NGHIỆP (phía Bắc) - LNH
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
24 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 |
Trường đại bongdaso nét kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) DTK
(Hệ Đại bongdaso nét) (tin 2025)
Tên ngành | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu | Mã xét tuyển | Mã ngành |
Kỹthuật Cơ điện tử(Cơ điện tử) | 400 | 400 | 400 | KCT | 7520114 |
Tên ngành | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu | Mã xét tuyển | Mã ngành |
Côngnghệ kỹ thuật ô tô(Công nghệ ô tô; Cơ điện tử ô tô; Công nghệ ô tô điện và ô to lai; Công nghệ nhiệt lạnh) | 400 | 400 | 400 | CTO | 7510205 |
Video clip liên quan Ngành cơ điện tử
Chưa có thêm video nào cho ngành nghề này